Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Mai Lan Hương, Nguyễn Thanh Loan. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thanh Chương, Trương Trác Bạt, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hoàng Phương, Thành An |
Gồm tên viết tắt các doanh nghiệp tại Việt Nam, các từ viết tắt thường gặp trong điện - điện tử, trong kỹ thuật - quân sự, trong sách báo nước ngoài.
|
Bản giấy
|
||
Sổ tay từ đồng nghĩa và trái nghĩa Anh - Việt, Việt - Anh
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
428.2 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Dương Khư |
Sách gồm 2 phần: Phần 1 Anh - Việt, lấy tiếng Anh làm cơ sở. Phần 2 Việt - Anh, lấy tiếng Việt làm cơ sở.
|
Bản giấy
|
|
Tell me more : Hãy nói với tôi nhiều hơn/An esl conversation text /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 EB-S
|
Tác giả:
Sandra N. Ebaum, Judi Peman, Nguyễn Văn Cao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Christopher Goddard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Thành Yến |
Nâng cao khả năng phiên dịch qua nưhxng tình huống phiên dịch. Những tình huống phiên dịch đồng thời.
|
Bản giấy
|
||
Truyện cười Anh - Việt : 210 truyện cười thực hành /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb Phụ Nữ
Từ khóa:
Số gọi:
428 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Đình Phòng |
Gồm 210 truyện cười thực hành.
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đức Tài, Diên Khánh |
Gồm 200 truyện cười song ngữ
|
Bản giấy
|
||
Truyện hay quốc tế : Luyện từ vựng và kỹ năng đàm thoại qua những truyện ngắn. /
Năm XB:
1993 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
495 JA-A
|
Tác giả:
Arlo T. Janssen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn SAnh Phúc và nhóm cộng tác |
Trên 145.000 mục từ và định nghĩa song ngữ Anh Anh - Việt, khoảng 2000 hình ví dụ minh họa.
|
Bản giấy
|
||
|
Trên 75.000 từ tiếng Anh thường dùng hàng ngày có chú thích rõ ràng. Phụ lục các kiến tthuwcs phổ thông về ngữ pháp và đo lường.
|
Bản giấy
|