Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu sản xuất kháng thể kháng virut cúm và ứng dụng kháng thể để đánh giá kháng nguyên tái tổ hợp
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LA-H
|
Tác giả:
Lâm Thu Hằng, GVHD: Đinh Duy Kháng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nhận dạng chữ Trung Quốc sử dụng kỹ thuật SVM : Luận văn thạc sỹ. Chuyên ngành: Công nghệ thông tin /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Duy Trinh. NHDKH: PGS.TS Đoàn Văn Ban |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy trình sử dụng và bảo quản vắc -xin cúm A/H5N1 d Việt Nam sản xuất
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-H
|
Tác giả:
Đỗ Thị Huyền, GVHD: Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Hồ Văn Hiệp, Nguyễn Văn Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Hồ Văn Hiệp, Nguyễn Văn Công |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sử dụng kĩ thuật ức chế ngưng kết hồng cầu để phát hiện kháng thể kháng một số chủng virut cúm A ở người Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Vũ Hoàng Giang, GVHD: Nguyễn Vân Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Đăng Sửu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xác định độ dài miễn dịch vacxin cúm a/h5n1 trên gà
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-A
|
Tác giả:
Ngô Đức anh, GVHD: T.S Phạm Công Hoạt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|