Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Các giải pháp đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu nghành kinh tế quận Long Biên, thành phố Hà Nội giai đoạn 2014-2020
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Hoài Hương, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Các làng khoa bảng Thăng Long Hà Nội : Sách tham khảo /
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
959.759731 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Xuân Đính; Nguyễn Viết Chức (Đông chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Sương Ngọc |
Gồm những tài liệu đáng chú ý về vị vua nổi tiếng Càn Long.
|
Bản giấy
|
||
Chế độ trợ cấp xã hội hàng tháng và thực tiễn thực hiện tại quận Long Biên, thành phố Hà Nội
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 GI-N
|
Tác giả:
Giáp Thị Thanh Nhàn; NHDKH TS. Vũ Minh Tiến |
Đề tài nghiên cứu các vấn đề lý luận về pháp luật BTXH nói chung và các chế độ trợ cấp xã hội hàng tháng nói riêng; phân tích đánh giá về thực hiện...
|
Bản điện tử
|
|
Chín Danh nhân thành Thăng Long (1010-1789)
Năm XB:
2010 | NXB: Quân Đội Nhân dân
Từ khóa:
Số gọi:
950.7092 CH-I
|
Tác giả:
Bùi Thu Hương, Nguyễn Trung Minh tổ chức bản thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Chính sách đối ngoại của các nước lớn trong giai đoạn hiện nay
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
327.1 NG-Q
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Thị Quế (ch.b.), Nguyễn Hoàng Giáp, Phan Văn Rân... |
Trình bày khái quát chính sách đối ngoại của một số nước lớn trên thế giới và quan hệ của các nước đó với Việt Nam, trong đó tập trung phân tích...
|
Bản giấy
|
|
Comparison of street names in Hanoi and street names in London from the cultural perspective
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
comparison of street names in hanoi and street names london from the cultural perspective
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Anh; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
620.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thưởng, Nguyễn Thanh Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đãi ngộ nhân sự ở công ty Thăng Long - Bộ Công An
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 TR-L
|
Tác giả:
Trần Thị Luyến, PGS.TS Phạm Văn Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá ảnh hưởng của Probiotic khi đưa bổ sung vào thức ăn cho lợn sau cai sữa
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-P
|
Tác giả:
Đinh Thị Phương, GVHD: TS Nguyễn Thị Dự |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá khả năng chống chịu và xử lý nước thải chăn nuôi lợn của cây thủy trúc
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Hải; NCS.Th.S Vũ Thị Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|