Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Mạng phân phối nội dung : Kiến trúc, công nghệ và ứng dụng /
Năm XB:
2007 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
20/30 DT-18
|
Tác giả:
Lê Ngọc Giao, Phan Hà Trung, Trần Trung Hiếu |
Môi trường ứng dụng mạng CDN; Thiết kế nút CDN có khả năng mở rộng; Cơ chế chuyển hướng yêu cầu trong mạng diện rộng
|
Bản giấy
|
|
Một số giải pháp hoàn thiện quản lý hệ thống kênh phân phối ở trung tâm dịch vụ viễn thông khu vực I
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Hiền, GVHD: Đỗ Thị Hải Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Một số vấn đề về phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực : Trong xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Sách chuyên khảo) /
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
320.4597 TR-D
|
Tác giả:
GS, TS. Trần Ngọc Đường |
Nội dung cuốn sách gồm 3 phần: Phần 1, Cơ sở lý luận về phân công, phối hợp và kiểm soát quyền lực trong các kiểu Nhà nước. Phần 2, Phân công, phối...
|
Bản giấy
|
|
Mỹ thuật với mọi người : Phương pháp vẽ phối cảnh kiến trúc thực dụng /
Năm XB:
1997 | NXB: Văn hóa - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
709.597 TH-T
|
Tác giả:
Thiên Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghệ thuật phối màu : Ứng dụng trong đồ họa, thiết kế trang web, thiết kế thời trang, thiết kế nội thất, thiết kế mỹ thuật công nghiệp, quảng cáo, hội họa /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
006.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Hạnh |
Cuốn sách giới thiệu với bạn đọc một phương pháp phối màu dùng trong thiết kế đồ họa, thiết kế nội thất, thiết kế thời trang, kiến trúc, tiếp thị,...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu ảnh hưởng của một số yếu tố môi trường nuôi cấy đến tạo phôi vô tính in vitro cây hồng môn Anthurium andreanum
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-P
|
Tác giả:
Đàm Thị Minh Phương, GVHD: TS. Đoàn Duy Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ ( Công thức phối trộn, sơ chế và chế độ thanh trùng) sản xuất đồ hộp súp thịt gà
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 MA-H
|
Tác giả:
Mai Thu Hà, GVHD: Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu công nghệ mạng phân phối nội dung( CDN) và ứng dụng
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết Lê; NHDKH TS Trương Tiến Tùng |
Cấu trúc đề tài
Nội dung của đề tài gồm phần mở đầu, phần kết luận và 3 chương chính
Chương I : Tổng quan mạng phân phối nội dung
Trong...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phát hiện các hợp chất Dioxin ở người phơi nhiễm chất da cam/dioxin bằng kỹ thuật DR Calux
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Toàn; NHDKH TS Đỗ Minh Trung |
1.Mục đích và phương pháp nghiên cứu: Luận văn có mục tiêu nuôi
tăng sinh và ứng dụng dòng tế bào DR xét nghiệm nồng độ dioxin trong máu
của...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu phối hợp các chủng vi khuẩn lactic ưa ẩm để lên men pho-mát
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Quỳnh; PGS.TS Nguyễn Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu quy trình tạo mô sẹo phôi hóa và phát sinh phôi để tạo dòng cam sạch bệnh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Bằng, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu quy trình tạo mô sẹo phôi hóa và phát sinh phôi để tạo dòng cam sạch bệnh
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Đức Bằng, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|