Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Đột phá từ vựng Hán ngữ quốc tế HSK : Từ cấp độ B /
Năm XB:
2007 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 V-TN
|
Tác giả:
Người dịch: TS. Vương Khương Hải |
Học từ vựng, có hai điều khó, khó nhớ và khó sử dụng. Khó nhớ, vì lượng từ vựng quá lớn, học trước quên sau, chỉ nhớ lơ mơ, tưởng hiểu là lại hoá...
|
Bản giấy
|
|
Đột Phá Từ Vựng HSK : Đột Phá Từ Vựng Hán Ngữ Quốc Tế HSK - Trình Độ D /
Năm XB:
2007 | NXB: Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 V-TN
|
Tác giả:
Người dịch: Tiến Sĩ Hán Ngữ Vương Khương Hải |
Học từ vựng, có hai điều khó, khó nhớ và khó sử dụng. Khó nhớ, vì lượng từ vựng quá lớn, học trước quên sau, chỉ nhớ lơ mơ, tưởng hiểu là lại hoá...
|
Bản giấy
|
|
Elementary Vocabulary : Học từ vựng tiếng Anh trình độ Sơ cấp /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 TH-B
|
Tác giả:
B J Thomas, Nguyễn Thành Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Idioms in use : 60 units of vocabulary reference and practice; Self-study and classroom use : 60 units of vocabulary reference and practice; Self-study and classroom use /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Thanh Hóa
Số gọi:
428.24 MC-C
|
Tác giả:
Michael McCarthy ; Felicity O'Dell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Lexicosemantics : For Internal Use Only /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Hóa; Vũ Tuấn Anh; Lê Thị Vy; Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English vocabulary in use : Từ vựng tiếng Anh thực hành. 100 chủ đề từ vựng tổng hợp cần thiết. /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
428.24 RED
|
Tác giả:
Stuart Redman; dịch: Vũ Tài Hoa. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English vocabulary in use : Upper intermediate - 100 units of vocabulary reference and practice /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 CAR
|
Tác giả:
Michael McCarthy; Felicity O'Dell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English vocabulary in use : Upper-Intermediate : Upper - Intermediate. /
Năm XB:
2008
Từ khóa:
Số gọi:
428.2 MC-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy; Felicity O'Dell; Trần Đức giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình nội bộ/Từ vựng học - Ngữ nghĩa học tiếng Anh
Năm XB:
2023 | NXB: Tài chính,
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thế Hóa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình từ vựng tiếng Anh : Lectures on lexicology : For students of English /
Năm XB:
1996 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.24071 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Trần Cường |
Tài liệu giúp người học bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh theo các chủ điểm thường gặp
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình từ vựng tiếng Anh thương mại : Bussiness english vocabulary /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb.Hà Nội,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Quế Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Hoàn thiện vốn từ vựng tiếng Anh : Trình độ B, C /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
428 DA-T
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Dũng Tiến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|