Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Từ vựng tiếng Pháp trong giao tiếp
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Văn hóa thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
445 LE-T
|
Tác giả:
Lê Phương Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lê Minh Nguyệt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tuyển chọn 55 chuyên đề Ngữ pháp căn bản và Từ vựng tiếng Pháp
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Giáo dục
Số gọi:
445 PH-L
|
Tác giả:
Phan Hoài Long; Nguyễn Thị Thu Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyern chọn 58 chuyên đề tiếng Anh : Ngữ pháp - Từ vựng - Thành lập câu làm luận (Ôn thi tú tài và Đại học) /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Giáo dục
Từ khóa:
Số gọi:
428 LY-T
|
Tác giả:
Lý Thanh Trúc, Hải Yến |
Bao gồm 12 chuyên đề về các cụm từ ngữ pháp căn bản được hệ thống theo từng chuyên đề riêng biệt. Và 7 chuyên đề hướng dẫn cách thức hiệu quả khi...
|
Bản giấy
|
|
Vocabulaire progressif Du Francais avec 250 exercices : Song ngữ Pháp - Việt /
Năm XB:
2003 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
440 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Work at Work : Vocabulary development for Business English /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-H
|
Tác giả:
David Horner; Peter Strutt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
HàThị Thuý Nhã |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|