Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Determiners in English noun phrases and their Vietnamese translation in the work "The great Gatsby"
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CH-H
|
Tác giả:
Chu Thị Hạnh; Supervisor: Dr Dang Ngoc Huong |
This thesis conducts a study of syntactic and semantic features of determiners in English noun phrases and their Vietnamese translation in the work...
|
Bản điện tử
|
|
Developing listening skill for freshment at Faculty of English, Hanoi Open University through note-taking
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Linh; Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
developing note taking skills interpreting classes for the fourth year students at faculty of english, hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Ngô Thị Vân Anh; GVHD: Vũ Diệu Thùy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Developing note-taking skill in consecutive interpreting among fourth year students at faculty of English HOU
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Pham Thi Trang; GVHD: Pham To Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
developing note-taking skill in consecutive interpreting among fourth year students at faculty of english, hou
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Trang; GVHD: Phạm Tố Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Di sản văn hoá phi vật thể miệt vườn huyện Chợ Lách
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
390.0959785 TR-T
|
Tác giả:
B.s.: Trần Ngọc Tam (ch.b.), Lư Văn Hội |
Giới thiệu sơ lược vùng đất và con người huyện Chợ Lách (tỉnh Bến Tre); tìm hiểu các hình thức tín ngưỡng tôn giáo, tín ngưỡng dân gian, phong tục...
|
Bản giấy
|
|
difference between the vietnamese and the american in communication styles
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Thu Huong; GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Differences between the Vietnamese and the american in communication styles
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Thu Huong; GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties encountered by first-year English majors at Hanoi Open University in their self-study of listening skills
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-N
|
Tác giả:
Dao Van Nga; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties faced by English freshmen at Hanoi Open University in learning and using English slangs
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Le Duc Long; GVHD: Tran Van Thuat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties faced by English freshmen at Hanoi Open University in learning and using English slangs
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
240 LE-L
|
Tác giả:
Lê Đức Long; GVHD: Trần Văn Thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties Faced by Sophomores at the Faculty of English, Hanoi Open University When Learning Phrasal Verbs
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|