Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Diện mạo văn học dân gian Khơ me Sóc Trăng
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.20959799 TR-T
|
Tác giả:
Trần Minh Thương |
Giới thiệu văn học dân gian Khơ me tỉnh Sóc Trăng. Khái niệm và phân loại truyện cổ dân gian, thơ ca, câu đố và nghệ thuật diễn xướng dân gian của...
|
Bản giấy
|
|
difference between the vietnamese and the american in communication styles
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Thu Huong; GVHD: Pham Thi Bich Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Differences between the spoken and written English, in comparison with Vietnamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hồng; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Differences between the Vietnamese and the American in communication styles
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Thu Hương; GVHD: Phạm Thị Bích Diệp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties and in Vietnamese into English movie translation and some suggested solutions
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Linh; Nguyễn Thị Kim Chi M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Difficulties faced by English freshmen at Hanoi Open University in learning and using English slangs
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-L
|
Tác giả:
Le Duc Long; GVHD: Tran Van Thuat |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties faced by English freshmen at Hanoi Open University in learning and using English slangs
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
240 LE-L
|
Tác giả:
Lê Đức Long; GVHD: Trần Văn Thuật |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties Faced by Sophomores at the Faculty of English, Hanoi Open University When Learning Phrasal Verbs
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in learning speaking skills faced by elementary level students at Ispeaking center and suggested solutions
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Pham, Khanh Linh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
difficulties in learning speaking skills faced by elementary level students at ispeaking center and suggested solutions
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-L
|
Tác giả:
Phạm Khánh Linh; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in Vietnamese into English movie translation and some suggested solutions
Năm XB:
2016 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Linh, GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Dining room and banquet management
Năm XB:
2003 | NXB: Thomson Learning, Inc.
Từ khóa:
Số gọi:
647.95 AN-S
|
Tác giả:
Anthony J.Strianese, Pamela P.Strainese |
Inside these pages, the authors emphasize service aspects that will distinguish an outstanding guest experience and a successful food service...
|
Bản giấy
|