| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Sophomores and other oxymorons: another novel
Năm XB:
2015 | NXB: Dutton Books
Từ khóa:
Số gọi:
813.54 LU-D
|
Tác giả:
David Lubar |
Following a difficult freshman year, Scott Hudson is hoping that sophomore year will be easier, but after a disaster of a first week he finds...
|
Bản giấy
|
|
Standard glossary of terms used in Software Testing : Version 2.3 /
Năm XB:
2014 | NXB: International Software Testing Qualifications Board
Số gọi:
005.14 VE-E
|
Tác giả:
Erik van Veenendaal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Standard Handbook of Audio and Radio Engineering
Năm XB:
2004 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
621.389 WH-J
|
Tác giả:
Jerry Whitaker |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Standout 2.0 : assess your strengths, find your edge, win at work /
Năm XB:
2015 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
650 BU-M
|
Tác giả:
Marcus Buckingham |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Step by step guide to correct English : Ôn tập theo chủ đề - Bài tập thực hành. Thiết lập các kỹ năng tiếng Anh cần cho bạn để hướng tới sự thành công. /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 PU-M
|
Tác giả:
Mary Ann Spencer Pulaski, Ph.D |
Cung cấp phần giải thích chi tiết về ngữ pháp, phép chấm câu và viết hoa. Cung cấp hơn 140 bài tập có kèm theo lời giải.
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Mario A. Gutierrez A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Strategic Management 4th ed, Creating competitive advantages : Creating competitive advantages /
Năm XB:
2008 | NXB: McGraw-Hill/Irwin
Số gọi:
658.4 GR-D
|
Tác giả:
Dess, Lumpkin, Eisner. |
Bao gồm 4 phần: strategic analysis (phân tích chiến lược); strategic formulation (xây dựng chiến lược); strategic implementation (thực hiện chiến...
|
Bản giấy
|
|
Street Lit : Teaching and reading fiction in urban schools. The practical guide series /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
813.009 AN-D
|
Tác giả:
Ratner Andrew |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Student guide for quickbooks 2011: versions: pro, premier & accountant for
Năm XB:
2012 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
CA-A
|
Tác giả:
Carol Yacht, M.A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Study on cohesive devices in the reading texts of the text book " Tiếng anh lớp 10" ( English grade 10) for high-school students in Vietnam : nghiên cứu các phương tiên liên kết trong các bài đọc của sách giáo khoa " tiếng anh lớp 10" giành cho học sinh trung học phổ thông Việt Nam /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-H
|
Tác giả:
Pham Thi Hau, GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Stylistic devices in English film titles containing the words “heart” and “soul” with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 QU-P
|
Tác giả:
Quach Thi Phuong; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
The theoretical frameworks are stylistic devices, syntax and translation. This study mainly focuses on finding out lexical and syntactical...
|
Bản giấy
|
|
Sự biến đổi của nhân vật thần thánh từ thần thoại đến cổ tích thần kỳ Việt Nam (Nghiên cứu)
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Số gọi:
398.209597 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Dung |
Tổng quan chung tình hình nghiên cứu về nhân vật thần thánh từ thần thoại đến truyện cổ tích thần kỳ Việt Nam; những vấn đề lý thuyết về nhân vật...
|
Bản giấy
|