| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Stylistic devices in English film titles containing the words “heart” and “soul” with reference to Vietnamese equivalents
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 QU-P
|
Tác giả:
Quach Thi Phuong; NHDKH Assoc.Prof.Dr Nguyen Thi Thanh Huong |
The theoretical frameworks are stylistic devices, syntax and translation. This study mainly focuses on finding out lexical and syntactical...
|
Bản giấy
|
|
Sự biến đổi của nhân vật thần thánh từ thần thoại đến cổ tích thần kỳ Việt Nam (Nghiên cứu)
Năm XB:
2017 | NXB: Hội Nhà văn
Số gọi:
398.209597 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Dung |
Tổng quan chung tình hình nghiên cứu về nhân vật thần thánh từ thần thoại đến truyện cổ tích thần kỳ Việt Nam; những vấn đề lý thuyết về nhân vật...
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng biểu đồ kiểm soát np tại công ty cổ phần May 10
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
658 LU-P
|
Tác giả:
Lưu Thị Lan Phương, GVC. Hoàng Trọng Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Thảo; GVHD TS. Vũ An Dân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Sử dụng Marketing online cho học viện Công nghệ Thông tin Bách Khoa BKACAD
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-O
|
Tác giả:
Nguyễn Thi Oanh, GVHD: Nguyễn Kim Truy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Sử dụng tiếng Anh trong E-mail cá nhân và công việc
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp Hồ Chí Minh
Số gọi:
428.076 LE-L
|
Tác giả:
Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng tri thức phục vụ phát triển đối với Việt Nam : Kỷ yếu hội thảo quốc tế. Sách tham khảo
Năm XB:
2001 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
338.7 SUD
|
|
Gồm tóm tắt của các báo cáo và bài trình bày về xây dựng chiến lược sử dụng tri thức của Việt Nam. Chiến lược phát triển về kinh tế của Thượng Hải....
|
Bản giấy
|
|
Sự kì diệu của tư duy lớn : Nắm được bí quyết thành công đạt được mọi điều mong muốn /
Năm XB:
2007 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Số gọi:
158.1 SCH
|
Tác giả:
David Joseph Schwartz; Lý Thanh Trúc dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sự phân bố của nấm rễ cộng sinh Mycorrhiza trong đất trồng bưởi đặc sản Đoan Hùng
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nga, GVHD: TS. Nguyễn Văn Sức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sự thần kỳ Đông Á : Tăng trưởng kinh tế và chính sách công cộng
Năm XB:
1997 | NXB: NXB Khoa học Xã Hội
Từ khóa:
Số gọi:
338.95 SUT
|
Tác giả:
Trung tâm kinh tế châu Á- Thái Bình Dương. |
Tạo dựng sự thần kỳ, Tăng trưởng, công bằng và biến đổi về kinh tế, chính sách công cộng và tăng trưởng
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Kể: Hrui Duah Čih Mblang ; S.t., dịch: Trương Bi, Kna Y Wơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Sự tích cây nêu : = Nkoch yan n'gâng njuh /
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hoá - Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TR-B
|
Tác giả:
Trương Bi (Sưu tầm và biên soạn) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|