Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu và ứng dụng thuật toán giấu tin vào ảnh số dựa trên mã Hamming (5,3) để lưu trữ các dữ liệu có giá trị
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Thu Huyền; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống kiểm soát an toàn thực phẩm theo Haccp cho quá trình sản xuất bia chai
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 CH-D
|
Tác giả:
Châu Ngọc Điệp, GVHD: GS.TS. Hoàng Đình Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu và xây dựng hệ thống quản lý chất lượng Haccp cho dây chuyền công nghệ chế biến thịt
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Thảo, GVHD: PGS.TS. Phạm Công Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu vấn đề an toàn, bảo mật mạng wifi công cộng
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Hồng Phong; GVHDKH:PGS.TS. Nguyễn Văn Tam |
- Tìm hiểu về mạng không dây;
- Nghiên cứu về đặc điểm của Wi-Fi công cộng; các giao thức bảo mật của mạng không dây; một số nguy cơ kẻ tấn công...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu văn học dân gian từ mã văn hoá dân gian
Năm XB:
2013 | NXB: Văn hóa Thông tin
Số gọi:
398.209597 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Hà |
Phương pháp luận nghiên cứu văn học dân gian qua các mã văn hoá dân gian, mã tín ngưỡng, phong tục tập quán, mã phong tục tập quán, văn học dân...
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về công nghệ WDM-NORTEL và ứng dụng trên mạng đường trục của VNPT
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 TR-H
|
Tác giả:
Trần Văn Hoàn; GVHD TS Hoàng Văn Võ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về đặc điểm sinh học và bước đầu nghiên cứu điều kiện lên men của các chủng nấm thuộc chi Cordyceps phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Ngọc Trâm; GVHD: TS. Phạm Thanh Huyền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu về học tăng cường, ứng dụng xây dựng chương trình học chơi trò chơi cat trap
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-C
|
Tác giả:
Nguyễn Minh Cường; GVHD:ThS. Trần Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về kiểm thử tự động và công cụ selenium
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thu Thảo; GVHD: TS. Thái Thanh Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về mạng Nơ-ron tích chập và xây dựng ứng dụng nhận diện biển báo giao thông
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Thiên Sơn; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
NGHIÊN CỨU VỀ MẠNG NƠ-RON TÍCH CHẬP VÀ XÂY DỰNG ỨNG DỤNG TÔ MÀU ẢNH ĐEN TRẮNG
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Quốc Khánh; GVHD: TS. Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu về tổng hợp tiếng việt và các ứng dụng
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 LE-T
|
Tác giả:
Lê Tuấn Anh, GVHD: TS Nguyễn Hoàng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|