Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu xây dựng phòng thí nghiệm ảo thực hành điện tử công suất : V2016-03 /
Năm XB:
2016 | NXB: Khoa Công nghệ điện tử thông tin,
Số gọi:
621.3810721 DA-P
|
Tác giả:
ThS. Đào Xuân Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ sản xuất viên nén cao đạm dễ tiêu
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Vinh, GVHD: PGS.TS. Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình kỹ thuật RFLP-PCR và thử nghiệm phát hiện nhiễm một số nấm ở bệnh nhân viêm não, màng não
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.63 MA-N
|
Tác giả:
Mai Thị Minh Ngọc; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Duy Bắc, GS.TS. Đặng Thị Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân giống in vitro cây dành dành (Gardenia jasminoides Ellis)
Năm XB:
2022
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-L
|
Tác giả:
TS. Đinh Thị Thu Lê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình tách chiết polysaccharide từ sinh khối nấm cordyceps militaris
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thắm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình tách chiết và tinh sạch kháng sinh Demethyl Dihydrochalcomycin tạo ra từ Steptomyces sp.kctc0041bp/ ger mi
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Trang: GVHD: TS. Tạ Thị Thu Thuỷ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình tái sinh cây đậu tương (giống D912) phục vụ chuyển gen
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phan Thị Hương Trà, GVHD: GS.TS. Nguyễn Quang Thạch, TH.S Đinh Trường Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải công nghiệp Bia bằng phương pháp kỵ khí kết hợp lọc sinh học
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-A
|
Tác giả:
Trần Mai Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải làng nghề sản xuất bún bằng chế phẩm vi sinh vật
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-K
|
Tác giả:
Nguyễn Phi Khánh; GVHD: TS. Nguyễn Thế Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải sản xuất bia bằng phương pháp kị khí Uasb kết hợp với Aeroten
Năm XB:
2007 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Tứ, GVHD: PGS.TS Lương Đức Phẩm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý nước thải xeo giấy bằng phương pháp sinh học yếm khí
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-V
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Vân. GVHD: Đào Sỹ Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xử lý phẩm nhuộm reactive blue 161ci bằng phương pháp sinh học hiếu khí
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thanh Tú, GVHD: ThS. Đào Sỹ Đức |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|