Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Kỹ thuật chế biến món ăn Việt : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2009 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Phục vụ trên tàu thuỷ du lịch : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn kỹ năng nghề du lịch Việt Nam(VTOS): Thuyết minh du lịch : Trình độ cơ bản /
Năm XB:
2015 | NXB: Dự án phát triển nguồn nhân lực du lịch Việt Nam,
Số gọi:
647.9 TIE
|
Tác giả:
Tổng cục du lịch Việt Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tiêu chuẩn quốc tế ISO 14000 : Chứng chỉ hệ thống quản lí môi trường /
Năm XB:
2003 | NXB: Nhà xuất bản Thế giới,
Số gọi:
50 KI-N
|
Tác giả:
Kim Thúy Ngọc, Trần Nguyệt Ánh, Nguyễn Tùng Lâm |
Cuốn sách này nhằm giúp các doanh nghiệp Việt Nam hiểu rõ hơn về Bộ tiêu chuẩn ISO 14000 và cách thức triển khai xây dựng hệ thống quản lí môi...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Võ Thị Hảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tiểu thuyết Nguyễn Khắc Phục : Châu thổ /
Năm XB:
2005 | NXB: Công an nhân dân
Từ khóa:
Số gọi:
895.9223083 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Khắc Phục |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu cách lắp đặt, phát triển trạm thu phát gốc BTS (Base Transceiver Station)
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Dũng; GVHD TS Nguyễn Nam Quân |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu chế định thừa phát lại và các biểu mẫu nghiệp vụ của văn phòng thừa phát lại
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
347.597 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Minh, ThS. Nguyễn Văn Nghĩa |
Giới thiệu khái quát lịch sử chế định Thừa phát lại ở Việt Nam và những quy định mới về tổ chức, hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại. Trình bày...
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu công nghệ truyền hình kỹ thuật số DVB-T2
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 TA-T
|
Tác giả:
Tạ Đình Tân; GVHD: TS. Đặng Đình Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Vũ Việt Hà; PGS.TS Nguyễn Văn Tam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tìm hiểu hệ thống thông tin di động thế hệ thứ 4 (4G)
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 BU-N
|
Tác giả:
Bùi Văn Nam; GVHD Hồ Khánh Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tìm hiểu hiệp định thương mai Việt Nam Hoa Kỳ & quy chế thương mại đa phương
Năm XB:
2001 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
382.909597073 PH-M
|
Tác giả:
Phạm Minh |
Tìm hiểu hiệp định thương mại Việt Nam Hoa Ký&Quy chế thương mại đa phương
|
Bản giấy
|