Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Biện pháp quản lí hoạt động đào tạo từ xã bằng ứng dụng công nghệ thông tin – truyền thông Viện Đại học mở Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý giáo dục Chuyên ngành giáo dục /
Năm XB:
2012 | NXB: Học viện Quản lý giáo dục
Số gọi:
378.597 PH-T
|
Tác giả:
Phạm Thị Thiên Thanh, GVHD: TS. Phạm Viết Nhụ |
Cơ sở lí luận về quản lí hoạt động đào tạo từ xã bằng ứng dụng công nghệ thông tin – truyền thông. Thực trạng và biện pháp quản lí hoạt động đào...
|
Bản giấy
|
|
Biểu hiện của Baciluss sterothermophiluss Maltogenic Amylase trên vi khuẩn E.coli DH5-Alpha
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-P
|
Tác giả:
Vũ Thị Thanh Phương, GVHD; Nguyễn Văn Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Big Data at Work : Dispelling the Myths, Uncovering the Opportunities /
Năm XB:
2014 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.4038 DA-T
|
Tác giả:
Thomas H. Davenport |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Thái Hùng Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bill Gates con đường đến tương lai : The path to the future /
Năm XB:
2006 | NXB: Nxb. Trẻ
Số gọi:
658.47 GAT
|
Tác giả:
Jonathan Gatlin; Lê Hiền Thảo, Vũ Tài Hoa, Nguyễn Văn Phước. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Bill Gates Speaks ; Vũ Tài Hoa , Hoài Nam , Nguyễn Văn Phước |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bình luận khoa học Bộ Luật dân sự năm 2005 Tập 3, Phần thứ tư: Thừa kế. Phần thứ năm: Quy định về chuyển quyền sử dụng đất. Phần thứ sáu: Quyền SHTT và chuyển giao công nghệ. Phần thứ bảy: Quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài : Bộ Tư Pháp - Viện Khoa học Pháp lý /
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
224/467 TKYB-02
|
Tác giả:
PGS.TS Hoàng Thế Liên (Chủ biên), Nguyễn Xuân Anh, TS. Phạm Văn Tuyết. |
Giải thích, phân tích một số quy định trong bộ luật dân sự về: : Quy định về chuyển quyền sử dụng đất.
: Quyền SHTT và chuyển giao công nghệ.
:...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Dương Minh Hào biên dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Quách Hóa Nhược; Tôn Vũ, Gia Khánh dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Biofuel production technologies : status, prospects and implications for trade and development
Năm XB:
2008 | NXB: New York and Geneva,
Từ khóa:
Số gọi:
662.88 BIO
|
|
This paper was prepared by Dr. Eric D. Larson of the Princeton Environmental Institute of Princeton University in the United States, within the...
|
Bản giấy
|
|
Biotechnological production of bioactive compounds.
Năm XB:
201 | NXB: Elsevier Science,
Số gọi:
577.15 VE-M
|
Tác giả:
Madan L. Verma, Anuj K. Chandel |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Biotechnology : Measuring, Modelling, and Control /
Năm XB:
1991 | NXB: VCH,
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 KA-S
|
Tác giả:
Karl Schugerl |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|