| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
The new Cambridge English course
Năm XB:
1993 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
428 SW-M
|
Tác giả:
Michael Swan, Catherin Walter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The new rules of sales and service : how to use agile selling, real time customer engagement, big data, content, and storytelling to grow your business /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 SC-D
|
Tác giả:
David Meerman Scott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The next factory of the world: How Chinese investment is reshaping Africa
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
338.4096 IR-S
|
Tác giả:
Irene Yuan Sun |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature : Volume B: 1820-1865
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor : |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume A / : Beginnings to 1820.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume C / : 1865-1914:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume D / : 1914-1945:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of American literature Volume E / : Literature Since 1945:.
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
810.8 BA-N
|
Tác giả:
Nina Baym, general editor; Robert S. Levine, associate general editor |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton introduction to literature
Năm XB:
2016 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
808.8 MA-K
|
Tác giả:
[edited by] Kelly J. Mays |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The one Minute Manager Builds High Performing Teams : Vị giám đốc một phút & bí quyết xây dựng nhóm làm việc hiệu quả /
Năm XB:
2007 | NXB: NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
Số gọi:
658.4 BL-A
|
Tác giả:
Ken Blanchard ; Bích Nga , Việt Hà |
Vị giám đốc 1 phút bí quyết xây dựng nhóm làm việc hiệu quả chia sẻ những kinh nghiệm và nhiều ý tưởng quý giá cho hoạt động kinh doanh
|
Bản giấy
|
|
The one minute manager meets the monkey : Vị giám đốc một phút và con khỉ /
Năm XB:
2008 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
658.4 BL-A
|
Tác giả:
Kenneth Blanchard ; Lê Như Quỳnh , Lê Thị Minh Hà |
Gồm những câu chuyện giúp chúng ta có những bí quyết thành công trong công việc quản lý và giúp chúng ta biết cách rèn luyện bản thân đầu tư quỹ...
|
Bản giấy
|
|
The outsiders : eight unconventional CEO's and their radically rational blueprint for suscess /
Năm XB:
2012 | NXB: Massachusetts
Từ khóa:
Số gọi:
658.409 TH-W
|
Tác giả:
William Thorndike |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|