| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
|
Tác giả:
Jeremie Kubicek, Steve Cockram |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
David Brazil |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The compact Bedford introduction to literature
Năm XB:
2009 | NXB: Bedford/St.Martin's
Từ khóa:
Số gọi:
808 MI-M
|
Tác giả:
Meyer, Michael |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The complete reference : Millennium Edition /
Năm XB:
2000 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
004.678 TR-T
|
Tác giả:
Trịnh Anh Toàn, Hồng Oanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Computer Modelling Of Mathematical Reasoning
Năm XB:
1983 | NXB: Academic Press
Số gọi:
511.3 BU-A
|
Tác giả:
Alan Bundy |
Nội dung gồm: 5 phần: Formal notation, Uniform proof procedures...
|
Bản giấy
|
|
the conhesive devices in the english 7
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 DU-L
|
Tác giả:
Dương Việt Linh; GVHD: Mai Thị Loan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Kuzmeski, Maribeth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The contextual analysis of prison diary - first pafge of the diary'translated by aileen palmer and dang the binh in dell hymes'model of context
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 MA-L
|
Tác giả:
Mai Quỳnh Ly; Ph.D Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
|
Tác giả:
Donald A. Norman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The design thinking toolbox : Bộ công cụ tư duy thiết kế
NXB: John Wiley & sons, INC
Từ khóa:
Số gọi:
658.4063 LE-M
|
Tác giả:
Michael Lewrick, Patrick Link, Lary Leifer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Schiller, Bradley R. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The effectiveness of using games in learning English vocabulary, an action with students of 6th grade at Tan Mai secondary school
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Diệp; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|