Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 4795 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
The communication code
Năm XB: 2024 | NXB: Wiley,
Số gọi: 153.6 KU-J
Tác giả:
Jeremie Kubicek, Steve Cockram
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
The communicative value of intonation in English /
NXB: Cambridge University Press
Số gọi: 420 BR-D
Tác giả:
David Brazil
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
The compact Bedford introduction to literature
Năm XB: 2009 | NXB: Bedford/St.Martin's
Số gọi: 808 MI-M
Tác giả:
Meyer, Michael
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
The complete reference : Millennium Edition /
Năm XB: 2000 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Số gọi: 004.678 TR-T
Tác giả:
Trịnh Anh Toàn, Hồng Oanh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Alan Bundy
Nội dung gồm: 5 phần: Formal notation, Uniform proof procedures...
Bản giấy
the conhesive devices in the english 7
Năm XB: 2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DU-L
Tác giả:
Dương Việt Linh; GVHD: Mai Thị Loan
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
The connectors
Năm XB: 2009 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi: 658.812 KU-M
Tác giả:
Kuzmeski, Maribeth
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Mai Quỳnh Ly; Ph.D Nguyễn Văn Quang
Chưa có tóm tắt
Bản điện tử
The Design Of Everyday Things
Năm XB: 2002 | NXB: Basic Books,
Số gọi: 745.9 NO-D
Tác giả:
Donald A. Norman
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Michael Lewrick, Patrick Link, Lary Leifer
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
The economy today
Năm XB: 2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi: 330 SC-B
Tác giả:
Schiller, Bradley R.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Diệp; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hoa
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
The communication code
Tác giả: Jeremie Kubicek, Steve Cockram
Năm XB: 2024 | NXB: Wiley,
The communicative value of intonation in English /
Tác giả: David Brazil
NXB: Cambridge University Press
The compact Bedford introduction to literature
Tác giả: Meyer, Michael
Năm XB: 2009 | NXB: Bedford/St.Martin's
The complete reference : Millennium Edition /
Tác giả: Trịnh Anh Toàn, Hồng Oanh
Năm XB: 2000 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
The Computer Modelling Of Mathematical Reasoning
Tác giả: Alan Bundy
Năm XB: 1983 | NXB: Academic Press
Tóm tắt: Nội dung gồm: 5 phần: Formal notation, Uniform proof procedures...
the conhesive devices in the english 7
Tác giả: Dương Việt Linh; GVHD: Mai Thị Loan
Năm XB: 2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Điện tử Chi tiết
The connectors
Tác giả: Kuzmeski, Maribeth
Năm XB: 2009 | NXB: John Wiley & Sons
The Design Of Everyday Things
Tác giả: Donald A. Norman
Năm XB: 2002 | NXB: Basic Books,
The design thinking toolbox : Bộ công cụ tư duy thiết kế
Tác giả: Michael Lewrick, Patrick Link, Lary Leifer
NXB: John Wiley & sons, INC
The economy today
Tác giả: Schiller, Bradley R.
Năm XB: 2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
The effectiveness of using games in learning English vocabulary, an action with students of 6th grade at Tan Mai secondary school
Tác giả: Nguyễn Ngọc Diệp; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hoa
Năm XB: 2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
×