Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The public relations writer's handbook : The digital age /
Năm XB:
2007 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
659.2 AR-M
|
Tác giả:
Merry Aronson, Don Spetner, Carol Ames |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The quality audit : A management evaluation tool /
Năm XB:
1989 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.562 MI-C
|
Tác giả:
Mills, Charles A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Recipe Club : A tale of food and friendship /
Năm XB:
2009 | NXB: Polhemus Press
Số gọi:
813 IS-A
|
Tác giả:
Andrea Israel, Nancy Garfinkel |
Lilly and Val, friends from childhood, reveal their feelings, secrets, and recipes through a series of letters, until a misunderstanding separates...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mathew Tsamenyi, Sunil Sahadev, Zheng Shi Qiao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The rise of the platform marketer : Performance marketing with Google, Facebook, and Twitter, plus the latest high-growth digital advertising platforms /
Năm XB:
2015 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.872 DE-C
|
Tác giả:
Craig Dempster, John Lee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
the routledge handbook of critical discourse studies
Năm XB:
2018 | NXB: routledge,
Số gọi:
801.03 FL-J
|
Tác giả:
John Flowerdew & John E. Richardson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Routledge handbook of second language acquisition
Năm XB:
2012 | NXB: Routledge handbooks
Số gọi:
401.93 SU-G
|
Tác giả:
Susan M.Gass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Derina Holtzhausen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The routledge handbook of strategic communication
Năm XB:
2015 | NXB: Routledge
Số gọi:
658.802 DE-H
|
Tác giả:
Derina Holtzhausen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The semantic implications of "OR" as a cohesive device used in "The Old man and the Sea" by Ernest Hemingway compared with its equivalents in the Vietnamese version
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thuần; GVHD: Lê Phương Thảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The semantics of metaphors of love in English and Vietnamese songs
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lệ Phương; NHDKH Tran Thi Thu Hien Ph.D |
This paper aims at studying the semantics of metaphors of love in English and Vietnamese songs.
This paper is mainly conducted through the...
|
Bản giấy
|
|
The social construction of difference and inequality : Race, class, gender, and sexuality /
Năm XB:
2009 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
305.0973 TR-A
|
Tác giả:
Ore, Tracy E. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|