Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English as a global language : Second edition /
Năm XB:
1997 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
420 CR-D
|
Tác giả:
David Crystal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English classifier constrctions and reference to VietNamese
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyen Huyen My; GVHD: Pham Lan Anh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ENGLISH CLASSIFIER CONSTRUCTIONS ANDREFERENCE TO VIETNAMESE
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-M
|
Tác giả:
Nguyen Huyen My; Supervisor: Pham Lan Anh, Ph.D. |
Research purposes: The study was conducted to investigate the typical classifier
constructions in English and primary semantic functions of...
|
Bản điện tử
|
|
English comparative of adjectives english text book 6: some common errors make by students at hai ba trung secondary school and suggested solutions : So sánh của tính từ trong tiêng anh 6, một số lỗi thường gặp của học sinh trương trung học cơ sở Hai Bà Trưng và một số giải pháp /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngo Thi Minh Hong, GVHD: Nguyen Thi Van Dong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
ENGLISH CONDITIONALS AND THEIR VIETNAMESE EQUIVALENTS (ON THE BASIS OF THE BOOK HARRY POTTER AND THE CHAMBER OF SECRETS BY J.K. ROWLING)
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Kim Ngân; NHDKH Assoc.Prof.Dr Hồ Ngọc Trung |
This study comparatively analyses the structures and pragmatic features of English conditionals and their Vietnamese equivalents. The analysis is...
|
Bản giấy
|
|
English disjuncts and the vietnamese equivalents : biệt ngữ tiếng anh và hình thức diễn đạt tương đương trong tiếng việt /
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-T
|
Tác giả:
Le Thi Thanh Tam, GVHD: Ho Ngoc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English essay course : Luận Anh văn /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 TR-D
|
Tác giả:
Trần Văn Điền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English firsthand 1
Năm XB:
1999 | NXB: Addison Wesley Longman Asia ELT
Từ khóa:
Số gọi:
830.78 MA-H
|
Tác giả:
Marc Helgesen, Steven Brown, Thomas Mandeville |
Every textbook has beliefs about how people learn. English firsthand believes that students learn English best by really communicating in English....
|
Bản giấy
|
|
English firsthand 2
Năm XB:
1999 | NXB: Addison Wesley Longman Asia ELT
Từ khóa:
Số gọi:
830.78 MA-H
|
Tác giả:
Marc Helgesen, Steven Brown, Thomas Mandeville |
Every textbook has beliefs about how people learn. English firsthand believes that students learn English best by really communicating in English....
|
Bản giấy
|
|
English for academic purposes series: Economics
Năm XB:
1992 | NXB: Prentice Hall International (UK) Limited,
Số gọi:
428 CH-Y
|
Tác giả:
Christopher St. J Yates, c Vaughan James (general editor) |
The English for academic purposes series has been designed to meet the needs of university, pre-university and upper secondary school students who...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Evan Frendo & Sean Mahoney, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Francis Radice |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|