Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English for international negotiations
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428 RO-D
|
Tác giả:
Drew Rodgers, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for International Tourism
Năm XB:
2019 | NXB: Pearson Education Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 ST-P
|
Tác giả:
Iwonna Dubicka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for International Tourism
Năm XB:
2013 | NXB: Pearson Education Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 DU-I
|
Tác giả:
Iwonna Dubicka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for International Tourism
Năm XB:
2013 | NXB: Pearson Education Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 HA-L
|
Tác giả:
Louis Harrison, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for International Tourism
Năm XB:
2020 | NXB: Pearson Education Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 DU-I
|
Tác giả:
Iwonna Dubicka |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for International Tourism: Upper Intermediate Coursebook : Always Learning /
Năm XB:
2013 | NXB: Pearson Education Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
420 PE-S
|
Tác giả:
Peter Strutt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for International Tourism: Upper Intermediate Workbook with key : Always Learning /
Năm XB:
2013 | NXB: Pearson Education Limited,
Từ khóa:
Số gọi:
420 AN-C
|
Tác giả:
Anna Cowper |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for law in Higher education studies : Course book /
Năm XB:
2009 | NXB: Garnet education,
Số gọi:
428.071 WA-J
|
Tác giả:
Jeremy Walenn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm, Đình Quyền |
Cuốn sách này được trình bày theo thể loại thực hành và được sắp xếp theo thứ tự abc. Đối tượng sử dụng là những học sinh, sinh viên có trình độ...
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Marion, Grussendorf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Marion Grussendorf |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Huwux Uy Vũ, Nguyễn Văn Phước tổng hợp và biên dịch. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|