Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English for specific purposes : a learning-centred approach
Năm XB:
1987 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428 HU-T
|
Tác giả:
Tom Hutchinson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
english for specific purposes a learning centred approach
Năm XB:
1991 | NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428.240 HU-T
|
Tác giả:
Tom Hutchinson & Alan Waters |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for the Office : Tiếng Anh thực hành /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 JO-H
|
Tác giả:
John Potter; Deborah More |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for Tourism and Restaurants. Book 1 /
Năm XB:
2016 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 LE-V
|
Tác giả:
Frank Levin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for Tourism and Restaurants. Book 2 /
Năm XB:
2016 | NXB: Tổng hợp TP HCM,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4791 LE-V
|
Tác giả:
Frank Levin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English for Travel : New / Hướng dẫn giáo khoa và bài tập /
Năm XB:
2000 | NXB: Nxb Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
428 KR-B
|
Tác giả:
Benedict Kruse, Đặng Văn Hóa, Khoan Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adrian Wallwork |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Sidney Greenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Cobuild Collins |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Angela Downing & Philip Locke |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Trung Tánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English Grammar Exercises : with answer key /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Thành Phố Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
425 CO-C
|
Tác giả:
Cobuild Collins, Shaw Katy, Nguyễn Thành Yến ( biên dịch) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|