Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Giáo trình kỹ năng hành nghề công chứng. Tập 1 /
Năm XB:
2018 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
347.5970160711 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Thu; ThS. Phạm Thị Thuý Hồng |
Trình bày tổng quan về nghề công chứng, các nội dung liên quan đến hành nghề công chứng gồm: Nguyên tắc hành nghề, công tác quản lý nhà nước, các...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình kỹ năng hành nghề công chứng. Tập 2 /
Năm XB:
2018 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
347.5970160711 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Thu; ThS. Phạm Thị Thuý Hồng |
Trình bày các chế định pháp luật ở những mảng có liên quan đến hoạt động công chứng, bao gồm: pháp luật về hộ tịch, tài sản, quyền sở hữu, về hợp...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình kỹ năng hành nghề công chứng. Tập 3 /
Năm XB:
2018 | NXB: Tư Pháp
Từ khóa:
Số gọi:
347.5970160711 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Xuân Thu; ThS. Phạm Thị Thuý Hồng |
Trình bày kiến thức về thủ tục công chứng hợp đồng, giao dịch; chứng thực bản sao, chữ ký, công chứng bản dịch; hoạt động tư vấn pháp luật của công...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Kỹ năng nghề luật
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 KI-L
|
Tác giả:
TS. Kiều Thị Thùy Linh (Chủ biên) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình kỹ nghệ phần mềm : Dùng cho ngành Hệ thống thông tin kinh tế /
Năm XB:
2010 | NXB: Đại học Kinh tế quốc dân
Từ khóa:
Số gọi:
005.3 HA-T
|
Tác giả:
PGS.TS. Hàn Viết Thuận |
Trình bày khái quát về phần mềm và kỹ nghệ phần mềm, phân tích hệ thống, các quy trình trong kỹ nghệ phần mềm, nền tảng và tiến trình thiết kế phần...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm
Năm XB:
2007 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
664.0071 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Văn May |
Giáo trình đề cập đầy đủ và sâu sắc lý thuyết sấy nói chung và kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm nói riêng. Sau phần lý thuyết là các hệ thống sấy...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
664.0071 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Văn May |
Giáo trình đề cập đầy đủ và sâu sắc lý thuyết sấy nói chung và kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm nói riêng. Sau phần lý thuyết là các hệ thống sấy...
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình lập chương trình gia công sử dụng chu trình tự động, bù dao tự động trên máy CNC : Dùng cho trình độ cao đẳng nghề /
Năm XB:
2010 | NXB: Lao Động
Từ khóa:
Số gọi:
670.285 BU-T
|
Tác giả:
Bùi Thanh Trúc, Phạm Minh Đạo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Giáo trình lập dự án và thiết kế nhà máy trong công nghiệp sinh học và thực phẩm
Năm XB:
2016 | NXB: Thông tin và Truyền thông
Số gọi:
660.620711 PH-C
|
Tác giả:
B.s.: Phạm Việt Cường (ch.b.), Hoàng Đình Hoà, Tạ Thị Thu Thuỷ |
Cung cấp kiến thức về phương pháp lập dự án đầu tư xây dựng nhà máy nói riêng trong công nghiệp sinh học và công nghiệp thực phẩm; hướng dẫn chi...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Nguyễn Đình Thi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Giáo trình lịch sử nghệ thuật /. Tập 2, Chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX /
Năm XB:
2013 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
709.4 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh, Nguyễn Đình Thi. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giáo trình luyện nghe Hán ngữ Tập 1, Sơ cấp
Năm XB:
2013 | NXB: Đại học Quốc Gia
Từ khóa:
Số gọi:
495.183 MA-Q
|
Tác giả:
Mạnh Quốc (Ch.b); Biên dịch: Trần Thị Thanh Liêm, Hà Thị Minh Tràng. |
Giới thiệu 30 bài học Hán ngữ luyện kĩ năng nghe trình độ trung cấp với nhiều chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày
|
Bản giấy
|