Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Test your English vocabulary in use : New / Pre-intermadiate and intermediate / with answer key /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 RE-S
|
Tác giả:
Stuart Redman, Ruth Gairns |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Test your English vocabulary in use : Pre-intermadiate and intermediate / with answer key /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 RE-S
|
Tác giả:
Stuart Redman, Ruth Gairns, Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Test your English vocabulary in use : Upper - intermadiate /
Năm XB:
2002 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 MC-M
|
Tác giả:
Michael McCarthy, Felicity O'Dell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thăm dò và đánh giá tiềm năng của các chủng Bacillus đối với cây trồng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Cúc, GVHD: Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thăm dò và đánh gía tiềm năng của các chủng Bacillus đối với cây trồng
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Thị Cúc, GVHD: Nguyễn Ngọc Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành ngữ tiếng Anh trong giao tiếp Thương mại
Năm XB:
2004 | NXB: Nxb Tổng hợp TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 KA-H
|
Tác giả:
Kathy L. Hans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The 7 Non-Negotiables of Winning : Tying Soft traits to Hard result /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Số gọi:
302 WI-D
|
Tác giả:
David K. Williams |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The agility advantage : how to identify and act on opportunitues in a fast-changing world /
Năm XB:
2014 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 SE-A
|
Tác giả:
Amanda Setili |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The American amusement park industry : A history of technology and thrills /
Năm XB:
1991 | NXB: Twayne Publishers
Từ khóa:
Số gọi:
791.06873 AD-J
|
Tác giả:
Adams, Judith A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mads Soegaard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The business and information technologies (BIT) project : a global study of business practice /
Năm XB:
2007 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
658 KA-U
|
Tác giả:
Uday Karmarkar |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Business of book publishing : a management training course
Năm XB:
1990 | NXB: Book House Training Centre
Số gọi:
381 TH-E
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|