Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Suggestions for writing formal/business letters effectively for the 2nd-year students
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Lương Hoa; M.A Lê Thị Vy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Suggestions for writing fromal/Business letters effectivsly for the 2nd-year students.
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
428 HO-H
|
Tác giả:
Hoàng Thị Lương Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sustainability in america's cities: creating the green metropolis
Năm XB:
2011 | NXB: Island Press
Số gọi:
307.760973 SL-L
|
Tác giả:
Matthew I. Slavin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sustainable Sugarcane Production
Năm XB:
2018 | NXB: CRC Press; Taylor & Francis Group,
Từ khóa:
Số gọi:
633.6 SI-P
|
Tác giả:
Priyanka Singh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sustainable Tourism & Tourguiding Skills : STT Skills /
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
156.5 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and Semantic features of English non-finite clauses in "The adventures of Tom Sawyer" by Mark Twain with reference to their Vietnamese translation equivalents : Nghiên cứu về cú pháp và ngữ nghĩa của mệnh đề không hữu hạn trong tác phẩm "Cuộc phiêu lưu của Tom Sawyer" của tác giả Mark Twain liên hệ với tương đương của chúng trong bản dịch tiếng Việt /
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DU-P
|
Tác giả:
Dương Tấn Phong; GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng gen T4 mã hóa kháng nguyên vỏ của Nervous Necrosis virus
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thu Trang, GVHD: Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và đọc trình tự gen cry4B mã hóa protein diệt ấu trùng bộ hai cánh từ các chủng Bacillus thuringiensis phân lập tại Việt Nam
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DU-Q
|
Tác giả:
Dương Thị Ngọc Quỳnhm, GVHD: Trịnh Thị Thu Hà |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và đọc trình ự gen CRY1C mã hóa protein diệt con trùng bộ cánh vảy từ các chủng Bacillus Thuringiensis Subsp.Aizawai
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Huyền, GVHD: Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tall buildings of Asia & Australia
Năm XB:
2001 | NXB: The images publishing group Pty Ltd
Từ khóa:
Số gọi:
720.483095 GE-B
|
Tác giả:
Georges Binder |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TẠO ĐỘNG LỰC LÀM VIỆC CHO NGƯỜI LAO ĐỘNG TẠI CÔNG TY TNHH JUST IN TIME
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Đạt; NHDKH GS.TS Phạm Quang Phan |
1. Mục đích và phương phá p nghiên c ứu.
Trên cơ sở phân tích, đánh giá thực hiện công tác tạo động lực tại
Công ty TNHH...
|
Bản giấy
|
|
Teardowns : Learn How electronics work by taking them apart /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
621.381 BR-Y
|
Tác giả:
Bergeron, Bryan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|