Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sense and respond : how successful organizations listen to customers and create new products continuously /
Năm XB:
2017 | NXB: Harvard Business Review Press
Từ khóa:
Số gọi:
658.812 GO-J
|
Tác giả:
Jeff Gothelf & Josh Seiden. |
We're in the midst of a revolution. Quantum leaps in technology are enabling organizations to observe and measure people's behavior in real time,...
|
Bản giấy
|
|
Sensor and Data Fusion Concepts and Applications 2nd ed
Năm XB:
1999 | NXB: SPIE Otical engineering Press,
Từ khóa:
Số gọi:
005.1 KL-L
|
Tác giả:
Lawrence A.KleinA. |
Nội dung gồm: Introduction, Multiple sensor system applications, benefits, and atmospheric attenuation...
|
Bản giấy
|
|
Seven keys to unlock autism : making miracle in the classroom /
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Số gọi:
371.94044 HA-E
|
Tác giả:
Elaine Hall and Diane Isaacs; foreword by Stephen M. Shore |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Situational English Tập 1 : For newcomers to Australia/ Teacher's book /
Năm XB:
1972 | NXB: Austranlian Government Publishing Service
Số gọi:
428 EL-A
|
Tác giả:
A Eldridge. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Small-scale food processing : a guide to appropriate equipment : = Edited and introduced by] Peter Fellows and Ann Hampton
Năm XB:
1992 | NXB: Intermediate Technology Publications in association with CTA,
Từ khóa:
Số gọi:
664
|
Tác giả:
Fellows, Peter |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Software reusability Volume I, Concepts and Models
Năm XB:
1989 | NXB: Addison-wesley
Từ khóa:
Số gọi:
005 BI-T
|
Tác giả:
Biggerstaff, Ted J. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some difficulties in English-VietNamese business translation faced by the fourth year students majoring in English at HaNoi Open University
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HA-L
|
Tác giả:
Ha Thi Hong Lien; GVHD: Nguyễn Thị Kim Chi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Some suggestions for attracting guests to flower garden hotel
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 DO-H
|
Tác giả:
Do Minh Hoa; GVHD: MR. Ha Thanh Hai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Special Edition Using Java Server Pages and Servlets
Năm XB:
2000 | NXB: QUE
Từ khóa:
Số gọi:
005.13 WU-M
|
Tác giả:
Mark Wutka |
Nội dung gồm: Basic java server pages, core components in- depth...
|
Bản giấy
|
|
Strategy winning in the marketplace : Core Concepts Analytical Tools Cases /
Năm XB:
2006 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
658.4012 AR-T
|
Tác giả:
Thompson, Arthur A |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Street talk 2 : Slang used in popular American television shows (plus lingo used by teens, rappers, surfers) /
Năm XB:
2001 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 DA-B
|
Tác giả:
David Burke, Nguyễn Trung Tánh (giới thiệu và chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sử dụng kĩ thuật ức chế ngưng kết hồng cầu để phát hiện kháng thể kháng một số chủng virut cúm A ở người Việt Nam
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-G
|
Tác giả:
Nguyễn Vũ Hoàng Giang, GVHD: Nguyễn Vân Trang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|