Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Quy định pháp luật về Quỹ hỗ trợ phát triển
Năm XB:
2005 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 QUY
|
|
Gồm một số quyết định, nghị định, thông tư về tổ chức, hoạt động của quỹ hộ trợ phát triển, về tín dụng đầu tư phát triển và các văn bản hướng dẫn...
|
Bản giấy
|
|
Quy định pháp luật về sinh con bằng kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm và điều kiện mang thai hộ vì mục đích nhân đạo
Năm XB:
2015 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.59701702632 QUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy định pháp luật về tổ chức hoạt động và quản lý hội
Năm XB:
2010 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.597 QUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy định pháp luật về xác lập quyền sở hữu công nghiệp đối với nhãn hiệu tại Việt Nam
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 DU-N
|
Tác giả:
Dư Hồng Nhung; TS Kiều Thị Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thống kê, tiêu chuẩn, đo lường và chất lượng hàng hóa
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
343.597 QUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy định về ban hành văn bản quy phạm pháp luật tuyên truyền phổ biến và giáo dục pháp luật
Năm XB:
2003 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
340.07 QUY
|
|
Tài liệu cung cấp các thông tin về Quy định về ban hành văn bản quy phạm pháp luật tuyên truyền phổ biến và giáo dục pháp luật
|
Bản giấy
|
|
Quy định về những giải pháp cấp bách nhằm ngăn chặn suy giảm kinh tế, Duy trì tăng trưởng kinh tế, bảo đảm an sinh xã hội
Năm XB:
2009 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.909597 QUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực an toàn thực phẩm và đối với sản xuất buôn bán hàng giả
Năm XB:
2013 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
344.59701 QUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy định xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực tiền tệ và hoạt động ngân hàng
Năm XB:
2011 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
346.597 QUY
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy hoạch làng quốc tế Thăng Long
Năm XB:
2002 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 DI-A
|
Tác giả:
Đinh Huy Anh, GS.TSKH.KTS. Ngô Thế Thi |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy trình công nghệ sản xuất và đánh giá hiệu quả của một số chế phẩm sinh học trong chăn nuôi
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 HA-T
|
Tác giả:
Hán Thị Thương, GVHD: TS Hoàng Văn Hoàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Quy trình dựng nhà sàn cổ của người Thái đen ở Mường Thanh (Tỉnh Điện Biên)
Năm XB:
2011 | NXB: Văn hoá dân tộc
Số gọi:
392.309597177 TO-H
|
Tác giả:
Tòng Văn Hân (sưu tầm, biên dịch, giới thiệu) |
Giới thiệu qui trình dựng nhà sàn cổ, những nghi lễ trong việc dựng nhà, lên nhà mới và một số yêu cầu về mặt sắp xếp cũng như sinh hoạt trong ngôi...
|
Bản giấy
|