Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1450 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
English animal base metaphor and Vietnamese equivalents
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 LA-T
Tác giả:
Lâm Thị Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English around the world
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DO-T
Tác giả:
Đỗ Thị Thắng, GVHD: Phan Văn Quế, PhD.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English communication for your career (Tiếng Anh giao tiếp trong công việc: Bệnh viện): Hospitality
Năm XB: 2010 | NXB: Tổng hợp TP HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt,
Số gọi: 428.076 YM-L
Tác giả:
Lee Yong-min; Michael A. Putlack
Giới thiệu các bài đọc tiếng Anh nhằm phát triển vốn từ vựng và kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh
Bản giấy
English comparative forms and the Vietnamese equivalents
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 BU-H
Tác giả:
Bui Thu Hien, GVHD: Dang Tran Cuong
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English economic contracts in comparison with Vietnamese economic contracts
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 TR-D
Tác giả:
Trịnh Thị Kim Dung, GVHD: Lê Thị Vy, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English economic news interpretion difficulties and solutions
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-Q
Tác giả:
Nguyen Thi Nga Quynh, GVHD: Ly Lan
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English Euphemism in the viewpoint of Vietnamese learners
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng, GVHD: MA. Đặng Ngọc Hướng
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English for Accounting
Năm XB: 2008 | NXB: Oxford University Press.
Số gọi: 428 EVA
Tác giả:
Evan Frendo & Sean Mahoney,
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English for Banking
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi: 428.24 FR-R
Tác giả:
Francis Radice
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English animal base metaphor and Vietnamese equivalents
Tác giả: Lâm Thị Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English around the world
Tác giả: Đỗ Thị Thắng, GVHD: Phan Văn Quế, PhD.
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English communication for your career (Tiếng Anh giao tiếp trong công việc: Bệnh viện): Hospitality
Tác giả: Lee Yong-min; Michael A. Putlack
Năm XB: 2010 | NXB: Tổng hợp TP HCM; Công ty...
Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc tiếng Anh nhằm phát triển vốn từ vựng và kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh
English comparative forms and the Vietnamese equivalents
Tác giả: Bui Thu Hien, GVHD: Dang Tran Cuong
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English economic contracts in comparison with Vietnamese economic contracts
Tác giả: Trịnh Thị Kim Dung, GVHD: Lê Thị Vy, MA
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English economic news interpretion difficulties and solutions
Tác giả: Nguyen Thi Nga Quynh, GVHD: Ly Lan
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English Euphemism in the viewpoint of Vietnamese learners
Tác giả: Nguyễn Thu Hằng, GVHD: MA. Đặng Ngọc Hướng
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English file : Advanced Student's Book/
Tác giả: Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson
Năm XB: 2011
English file : Intermediate. Student's Book/
Tác giả: Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson
Năm XB: 2011
English file : Upper - Intermediate. Student's Book/
Tác giả: Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson
Năm XB: 2011
English for Accounting
Tác giả: Evan Frendo & Sean Mahoney,
Năm XB: 2008 | NXB: Oxford University Press.
English for Banking
Tác giả: Francis Radice
Năm XB: 1996 | NXB: Nxb Trẻ
×