Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English animal base metaphor and Vietnamese equivalents
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LA-T
|
Tác giả:
Lâm Thị Thu, GVHD: Hồ Ngọc Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Đỗ Thị Thắng, GVHD: Phan Văn Quế, PhD. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English communication for your career (Tiếng Anh giao tiếp trong công việc: Bệnh viện): Hospitality
Năm XB:
2010 | NXB: Tổng hợp TP HCM; Công ty TNHH Nhân Trí Việt,
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 YM-L
|
Tác giả:
Lee Yong-min; Michael A. Putlack |
Giới thiệu các bài đọc tiếng Anh nhằm phát triển vốn từ vựng và kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh
|
Bản giấy
|
|
English comparative forms and the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-H
|
Tác giả:
Bui Thu Hien, GVHD: Dang Tran Cuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English economic contracts in comparison with Vietnamese economic contracts
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-D
|
Tác giả:
Trịnh Thị Kim Dung, GVHD: Lê Thị Vy, MA |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English economic news interpretion difficulties and solutions
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyen Thi Nga Quynh, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English Euphemism in the viewpoint of Vietnamese learners
Năm XB:
2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thu Hằng, GVHD: MA. Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Clive Oxenden, Christina Latham - Koening, Paul Seligson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Evan Frendo & Sean Mahoney, |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Francis Radice |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|