Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
English for the Office : Tiếng Anh thực hành /
Năm XB:
1995 | NXB: Nxb TP Hồ Chí Minh
Số gọi:
428 JO-H
|
Tác giả:
John Potter; Deborah More |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Adrian Wallwork |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English grammar in use : 130 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thông dụng /
Năm XB:
2015 | NXB: Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy ; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English grammar in use : 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh /
Năm XB:
2003 | NXB: Thống kê
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy ; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English grammar in use : 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh /
Năm XB:
1998 | NXB: Nxb. Đà Nẵng,
Từ khóa:
Số gọi:
425 MUR
|
Tác giả:
Raymond Murphy ; Đỗ Lệ Hằng giới thiệu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English grammar in use : 136 đề mục ngữ pháp tiếng Anh thông dụng /
Năm XB:
2014 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
425 MU-R
|
Tác giả:
Raymond Murphy ; |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sylvia Chalker, Nguyễn Thành Yến (dịch avf chú giải) |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English Idioms in use : 60 units of vocabulary reference and practice; Self-study and classroom use : 60 units of vocabulary reference and practice; Self-study and classroom use /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Thanh Hóa
Số gọi:
428.24 MC-C
|
Tác giả:
Michael McCarthy ; Felicity O'Dell |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Ha Thi Ngoc Phuong, GVHD: Phan Thanh Que, PhD |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
English in Economics and Business : English for Economics and Business Students
Năm XB:
1998 | NXB: Giáo dục
Số gọi:
338.5 ENG
|
Tác giả:
Sarah Bales-American teacher;Do Thi Nu-Head English Department;Ha Kim Anh-Teacher of English; Hanoi National Economics University. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English in focus Level A (Trình độ A) : Chương trình tiếng Anh cho người lớn, chương trình phát sóng truyền hình và đài phát thanh /
Năm XB:
1997 | NXB: T.p Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 SAM
|
Tác giả:
Nicolas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English in focus Level B (Trình độ B) : Chương trình tiếng Anh cho người lớn, chương trình phát sóng truyền hình và đài phát thanh /
Năm XB:
1997 | NXB: T.p Hồ Chí Minh,
Từ khóa:
Số gọi:
428.24 SAM
|
Tác giả:
Nicolas Sampson, Nguyễn Quốc Hùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|