Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The most interesting short stories in the worlds : Những truyện ngắn hay nhất thế giới /
Năm XB:
2004 | NXB: Hải Phòng
Từ khóa:
Số gọi:
428.1 HEN
|
Tác giả:
O. Henry; Nguyễn Thế Dương dịch |
Gồm những truyện ngắn bằng tiếng Anh và tiếng Việt, sau mỗi truyện đều có kèm theo bài tập Anh văn về các phần đọc hiểu, ngữ pháp, từ vựng
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology English literature. Vol.B : The sixteenth century/ The early seventeenth century /
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Số gọi:
820.8 ST-G
|
Tác giả:
Stephen Greenblatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of English literature : Vol.C The restoration eighteenth century /
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
820.8 ST-G
|
Tác giả:
Stephen Greenblatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Norton anthology of English literature. Vol.A - The middle age
Năm XB:
2012 | NXB: W.W. Norton & Company
Từ khóa:
Số gọi:
820.8 THE
|
Tác giả:
Stephen Greenblatt |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Sherwood Anderson, Margaret Atwood, James Baldwin... ; Ed.: Richard Bausch, R. V. Cassill |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
William F. Lawhead |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Bygrave, William D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The practice of English language teaching
Năm XB:
2015 | NXB: Pearson,
Từ khóa:
Số gọi:
428.007 HA-J
|
Tác giả:
Jeremy Harmer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The semantics of metaphors of love in English and Vietnamese songs
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-P
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Lệ Phương; NHDKH Tran Thi Thu Hien Ph.D |
This paper aims at studying the semantics of metaphors of love in English and Vietnamese songs.
This paper is mainly conducted through the...
|
Bản giấy
|
|
The soft edge : Where great companies find lasting success /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
658.4 KA-R
|
Tác giả:
Rich Karlgaard ; Foreword: Tom Peters ; Afterword: Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Carr, Sandra Deacon |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The translation of tenses and aspects from English into Vietnamese. LATS mã số 9220201
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.82 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Sinh |
Nghiên cứu này tìm hiểu xem các thời/thời và thể của tiếng Anh có thể được dịch sang tiếng Việt như thế nào. Đối chiếu thông tin của thời đơn và...
|
Bản giấy
|