| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Thế chấp tài sản hình thành trong tương lai bảo đảm hợp đồng vay tín dụng
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 CU-T
|
Tác giả:
Cù Quốc Thắng; NHDKH TS Lê Đình Nghị |
Mục đích nghiên cứu: Luận văn nhằm làm rõ các vấn đề lý luận đồng thời phân tích thực trạng quy định của pháp luật về thế chấp tài sản hình thành...
|
Bản giấy
|
|
Thể chế về luật sư và hành nghề luật sư trong Nhà nước pháp quyền
Năm XB:
2021 | NXB: Tư Pháp
Số gọi:
347.5970504 NG-T
|
Tác giả:
TS. Nguyễn Văn Tuân |
Trình bày những vấn đề chung về luật sư và hành nghề luật sư trong Nhà nước pháp quyền; thực trạng, phương hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật...
|
Bản giấy
|
|
The Clayton M. Christensen reader.
Năm XB:
2016 | NXB: Harvard Bussiness Preview Press
Từ khóa:
Số gọi:
658 CH-C
|
Tác giả:
Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Cognition workbook : Exploring the science of the mind /
Năm XB:
2013 | NXB: W.W. Norton
Từ khóa:
Số gọi:
153 RE-D
|
Tác giả:
Daniel Reisberg |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Kuzmeski, Maribeth |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The difficulties in learning speaking skills encountered by the first year English major students at Hanoi Open University
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Thùy Dương; Assoc.Prof.Dr. Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The efficient practice : Transform and optimize your financial advisory practice for greater profits /
Năm XB:
2014 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
332.0240068 LA-D
|
Tác giả:
David L. Lawrence |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The employee experience : How to attract talent, retain top performers, and drive results /
Năm XB:
2017 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.314 MA-T
|
Tác giả:
Tracy Maylett, Matthew Wride |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The encyclopedia of human resource management. Vol 1, Short entries /
Năm XB:
2012 | NXB: Pfeiffer
Từ khóa:
Số gọi:
658.3003 THE
|
Tác giả:
Ed.: Robert K. Prescott |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The finch effect : The five strategies to adapt and thrive in your working life /
Năm XB:
2012 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 CA-N
|
Tác giả:
Nacie Carson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The future of value : How sustainability creates value through competitive differentiation /
Năm XB:
2011 | NXB: Jossey-bass
Từ khóa:
Số gọi:
658.408 LO-E
|
Tác giả:
Eric Lowitt ; Foreword: William Sarni |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thế giới quả là rộng lớn và có rất nhiều việc phải làm
Năm XB:
2010 | NXB: Thời đại
Từ khóa:
Số gọi:
650.1 KI-C
|
Tác giả:
Kim Woo Choong |
Cung cấp một số quan điểm triết lý và những kinh nghiệm sống của nhà kinh doanh nổi tiếng: Kim Wo Choong - Chủ tịch, người sáng lập ra tập đoàn...
|
Bản giấy
|