Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
The opposable mind : How successful leaders win through integrative thinking /
Năm XB:
2009 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
658.4092 M-R
|
Tác giả:
Roger L. Martin |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The outsiders : eight unconventional CEO's and their radically rational blueprint for suscess /
Năm XB:
2012 | NXB: Massachusetts
Từ khóa:
Số gọi:
658.409 TH-W
|
Tác giả:
William Thorndike |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
David C. Funder |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
The practice of adaptive leadership : Tools and tactics for changing your organization and the world /
Năm XB:
2009 | NXB: Harvard Business Press
Số gọi:
658.4092 HE-R
|
Tác giả:
Ronald Heifetz, Alexander Grashow, Marty Linsky |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The practice of English language teaching
Năm XB:
2015 | NXB: Pearson,
Từ khóa:
Số gọi:
428.007 HA-J
|
Tác giả:
Jeremy Harmer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The rise of the platform marketer : Performance marketing with Google, Facebook, and Twitter, plus the latest high-growth digital advertising platforms /
Năm XB:
2015 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.872 DE-C
|
Tác giả:
Craig Dempster, John Lee |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
the routledge handbook of critical discourse studies
Năm XB:
2018 | NXB: routledge,
Số gọi:
801.03 FL-J
|
Tác giả:
John Flowerdew & John E. Richardson |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Routledge handbook of language and culture
Năm XB:
2015 | NXB: Routledge,
Từ khóa:
Số gọi:
306.44 SH-F
|
Tác giả:
Farzard Sharifian |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The Routledge handbook of second language acquisition
Năm XB:
2012 | NXB: Routledge handbooks
Số gọi:
401.93 SU-G
|
Tác giả:
Susan M.Gass |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The routledge handbook of strategic communication
Năm XB:
2015 | NXB: Routledge
Số gọi:
658.802 DE-H
|
Tác giả:
Derina Holtzhausen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The sales boss : The real secret to hiring, training and managing a sales team /
Năm XB:
2016 | NXB: Wiley,
Số gọi:
658.8102 WH-J
|
Tác giả:
Jonathan Whistman |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
The soft edge : Where great companies find lasting success /
Năm XB:
2014 | NXB: Jossey-bass
Số gọi:
658.4 KA-R
|
Tác giả:
Rich Karlgaard ; Foreword: Tom Peters ; Afterword: Clayton M. Christensen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|