Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghệ thông tin : Tổng quan và một số vấn đề cơ bản /
Năm XB:
1997 | NXB: Giao thông vận tải
Số gọi:
621.382 CON
|
Tác giả:
GS. Phan Đình Diệu, TS.Quách Tuấn Ngọc, GS.Nguyễn Thúc Hải, TS.Đỗ Trung Tuấn, PGS. Đặng Hữu Tạo |
Tài liệu cung câó các thông tin về công nghệ thông tin, tổng quan và 1 số vấn đề cơ bản
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ thông tin và nền giáo dục trong tương lai
Năm XB:
2003 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
370.285 WEN
|
Tác giả:
Sayling Wen, TS. Ngô Diên Tập dịch |
Việc cải thiện các phương pháp giáo dục kiến thức cơ bản, động lực đằng sau việc cải cách giáo dục
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong giáo dục : Tủ sách phổ biến kiến thức về công nghệ thông tin và truyền thông - ITC /
Năm XB:
2004 | NXB: Bưu điện
Từ khóa:
Số gọi:
370.285 TR-T
|
Tác giả:
TS. Trần Minh Tiến; TS. Nguyễn Thành Phúc; ThS. Trần Tuyết Anh |
Đề cập đến những lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong giáo dục và các ứng dụng ICT đã được sử dụng...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) vai trò trong chiến lược phát triển quốc gia và kinh nghiệm của một số nước
Năm XB:
2005 | NXB: nxb.Bưu Điện,
Từ khóa:
Số gọi:
384 TR-T
|
Tác giả:
Trần Minh Tiến, Nguyễn Thành Phúc, Trần Tuyết Anh, Nguyễn Quỳnh Anh |
Đề cập đến những lợi ích tiềm năng của việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong giáo dục và các ứng dụng ICT đã được sử dụng...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ thông tin và truyền thông trong việc giảm đói nghèo
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
362.04 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Kim Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ thông tin và truyền thông với chính sách thương mại và đầu tư phát triển tiểu vùng sông Mê Kông.
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
381.3 NG-T
|
Tác giả:
Ngô Thu Trang |
Nghiên cứu tổng quan về phát triển khu vực tư nhân và nghiên cứu thương mại hàng hoá và dịch vụ công nghệ thông tin và truyền thông của khu vực...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ thông tin và truyền thông với sự phát triển kinh tế
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
330.0285 DA-M
|
Tác giả:
Ths. Đào Thị Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ thông tin và truyền thông với vai trò kiểm soát khoảng cách số
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
005.5 TH-T
|
Tác giả:
Thu Trang, Xuân Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chung; GVHD: Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Công nghệ truyền hình độ phân giải siêu nét UHDTV
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Bảo Linh; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conjunctions in some English marketing newsletters(with reference to VietNamese equivalents)
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Tran Thi Thuong; GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|