| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Công nghệ thông tin và truyền thông với vai trò kiểm soát khoảng cách số
Năm XB:
2005 | NXB: Bưu điện
Số gọi:
005.5 TH-T
|
Tác giả:
Thu Trang, Xuân Thành |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Chung; GVHD: Nguyễn Vũ Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Công nghệ truyền hình độ phân giải siêu nét UHDTV
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Bảo Linh; GVHD: TS. Nguyễn Cao Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Conjunctions in some English marketing newsletters(with reference to VietNamese equivalents)
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Tran Thi Thuong; GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Susan Gunelius |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Content marketing strategies for dummies
Năm XB:
2016 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.872 DI-S
|
Tác giả:
Stephanie Diamond |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thành Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Jayakaran Mukundan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Crisis Investing for the Rest of the '90s
Năm XB:
1993 | NXB: Birch Lane Press Book,
Số gọi:
332.6 DOC
|
Tác giả:
Douglas Casey |
Crisis Investing for the Rest of the '90s is a clear and practical book telling how you can join them. Here ar some of the money-making and helpful...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Douglas Robert Stinton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Cụm di tích lịch sử văn hóa - Làng nghề truyền thống xã Đọi Sơn với việc khai thác tiềm năng du lịch hôm nay (Huyện Duy Tiên - Tỉnh Hà Nam)
Năm XB:
2000 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thị Hạnh, PGS.TS Nguyễn Đỗ Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|