Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Dịch vụ trên mạng thông tin di động 3G
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 DO-L
|
Tác giả:
Đỗ Thị Lập, GVHD: TS Phạm Công Hùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Diện mạo văn hoá tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh
Năm XB:
2012 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.0959786 TR-D
|
Tác giả:
Trần Dũng |
Những vấn đề chung về tín ngưỡng và lễ hội dân gian các dân tộc người Việt, người Hoa và Khơ me. Giới thiệu những nét văn hoá dân gian và lễ làng...
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in translating cultural terms and cultural expressions among third year English major students
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-N
|
Tác giả:
Bui Thu Ngoc; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
difficulties in translating cultural terms and cultural expresstions among third year english major students
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-N
|
Tác giả:
Bùi Thu Ngọc; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Difficulties in translating cutural terms and cutural expressions among third year English major students
Năm XB:
2021 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 BU-N
|
Tác giả:
Bùi Thu Ngọc; GVHD: Nguyễn Thị Thu Hường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
difficulties in translating english idioms into vietnamese of third year students at hanoi open university and suggested solutions
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Minh Nguyệt; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Digital design and computer architecture
Năm XB:
2016 | NXB: Elsevier Inc,
Từ khóa:
Số gọi:
621.39 HA-S
|
Tác giả:
Harris, Sarah L; Harris, David Money. |
Digital Design and Computer Architecture: ARM Edition covers the fundamentals of digital logic design and reinforces logic concepts through the...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Faithe Wempen |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Digital signal processing: Fundamentals and applications
Năm XB:
2013 | NXB: Academic Press/Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
621.3822 LI-T
|
Tác giả:
Li Tan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Andrew S. Tanenbaum |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Don’t Make Me Think, Revisited : A Common Sense Approach to Web Usability /
Năm XB:
2014 | NXB: New Riders,
Từ khóa:
Số gọi:
006.7 KR-S
|
Tác giả:
Steve Krug |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Don’t Make Me Think, Revisited : A Common Sense Approach to Web Usability /
Năm XB:
2006 | NXB: New Riders,
Từ khóa:
Số gọi:
006.7 KR-S
|
Tác giả:
Steve Krug |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|