Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sống mãi tuyên ngôn của Đảng Cộng Sản
Năm XB:
1998 | NXB: Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
324.259707 SON
|
Tác giả:
Học Viện Chính Trị |
Gồm một số tham luận khoa học nhân kỷ niệm 150 năm ra đời của tác phẩm Tuyên ngôn của Đảng Cộng Sản (1848 - 1998), về xác định mục tiêu, lý tưởng...
|
Bản giấy
|
|
Sự nhiễm nấm mốc và Aflatoxin tự nhiên trên một số mẫu ngô, lạc trồng ở một số tỉnh và khả năng phòng trừ bằng các chủng Aspergillus Flavus không sinh độc tố
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đào Thị Hương, GVHD: PGS.TS.Nguyễn Thùy Châu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Sự tình chuyển động trong Tiếng Việt dưới góc nhìn của ngôn ngữ học tri nhận (Có đối chiếu với Tiếng Anh). Mã số XHNV-09 : Báo cáo Tổng kết Đề tài Khoa học và công nghệ cấp Bộ /
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 HO-M
|
Tác giả:
PGS.TS. Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
Don Gabor; Kim Vân dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác động của pháp luật đến hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
343.67 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Hải Đăng; NHDKH TS Lê Đình Vinh |
Mục đích nghiên cứu: Nghiên cứu các quy định của pháp luật thực định về hoạt động đầu tư gián tiếp nước ngoài tại Việt Nam; tìm hiểu đánh giá những...
|
Bản điện tử
|
|
Tạp chí Khoa học : = Journal of science Hanoi Open University /
Năm XB:
2020 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
TCP/IP sockets in C : Practical guide for programmers /
Năm XB:
2009 | NXB: Elsevier/Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.713762 DO-M
|
Tác giả:
Michael J. Donahoo, Kenneth L. Calvert |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teach yourself visually HTML5 : The fast and Easy Way to Learn /
Năm XB:
2011 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
006.74 MI-W
|
Tác giả:
Mike Wooldridge |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Michael A.Pyle, Mary Ellen Munoz Page ; Jerry Bobrow Ph. D. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Thành ngữ - Cách ngôn gốc Hán : 725 thành ngữ - cách ngôn thường gặp /
Năm XB:
1999 | NXB: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
495.1 NG-B
|
Tác giả:
Nguyễn Văn Bảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Thành ngữ Anh- Việt : Pocket English IdIoms /
Năm XB:
1996 | NXB: Nxb. Trẻ
Từ khóa:
Số gọi:
423.1 SEI
|
Tác giả:
Jennifer Seidl, W.McMordie; dịch và chú giải: Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến, Nguyễn Trung Tánh, Lê Huy Lâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS. Trầm Thị Xuân Hương |
Giới thiệu những vấn đề cơ bản trong thanh toán quốc tế. Trình bày về: tỷ giá, thị trường và các giao dịch hối đoái; các phương tiện, phương thức...
|
Bản giấy
|