Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Everyday chaos : Technology, Complexity, and How We're Thriving in a New World of Possibility /
Năm XB:
2019 | NXB: Harvard Business Review Press
Số gọi:
006.3 DA-W
|
Tác giả:
David Weinberger |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Exclamations in English and Vietnamese – A contrastive analysis
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Kim Tuyến; NHDKH Dr Nguyễn Thị Vân Đông |
This study focuses on the syntactic and semantic features of exclamations
in English and Vietnamese. Nearly 300 exclamation sentences used for...
|
Bản giấy
|
|
Executing Strategy for Business Results
Năm XB:
2007 | NXB: Harvard Business school press
Số gọi:
658.4
|
|
Gồm: planing your strategy, strengthening your strategic skills...
|
Bản giấy
|
|
Exploring British Culture Multi-level activities about life in the UK
Năm XB:
2012 | NXB: Cambridge University Press
Từ khóa:
Số gọi:
420 JO-S
|
Tác giả:
Jo Smith |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
exploring difficulties caused by cultural differences in translation faced by third year english major students at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huế; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
exploring difficulties caused by cultural differences in translation faced by third year english major students at hanoi open university
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Huệ; GVHD: Lưu Chí Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Factors affecting translation of addressing terms from English into VietNamese
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 LE-N
|
Tác giả:
Lê Thị Nhung; GVHD: TS. Hồ Ngọc Trung |
The study use descriptive and contrastive analysis methods to point out: the Vietnamese translation equivalents of English ATs, factors affecting...
|
Bản giấy
|
|
Family Album U.S.A Book 2, Introduction & espsodes 5-8
Năm XB:
1997 | NXB: Văn Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng ; Phạm Ngọc Thạch , Ngô Ngọc Huy. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Family Album U.S.A Book 3, Introduction & espsodes 9-12 : Chương trình phát sóng trên truyền hình /
Năm XB:
1997 | NXB: Văn hóa,
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng ; Phạm Ngọc Thạch , Ngô Ngọc Huy. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Family Album U.S.A Book 5, Introduction & espsodes 17 - 21
Năm XB:
1998 | NXB: Văn hóa
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng ; Phạm Ngọc Thạch , Ngô Ngọc Huy. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Family album, U.S.A Book 1, Introduction & episodes 1 - 4 : Chương trình phát sóng truyền hình Việt Nam /
Năm XB:
1997 | NXB: Văn hóa,
Từ khóa:
Số gọi:
428 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quốc Hùng ; Phạm Ngọc Thạch , Ngô Ngọc Huy. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Family biking : The parent's guide to safe cycling /
Năm XB:
2016 | NXB: FalconGuides
Từ khóa:
Số gọi:
796.6083 HU-R
|
Tác giả:
Robert Hurst, Christie Hurst |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|