Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Digital signal processing : Principles, Algorithms and System Design /
Năm XB:
2017 | NXB: Academic Press/Elsevier
Từ khóa:
Số gọi:
621.3822 AL-W
|
Tác giả:
Alexander Winser E |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đảm bảo chất lượng cuộc gọi cho hệ thống VOIP
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
005 NG-Q
|
Tác giả:
Nguyễn Hồng Quang; PGS.TS Nguyễn Văn Tam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đề xuất một số giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ IPTV của VNPT Hà Nội
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 LE-K
|
Tác giả:
Lê Trung Kiên, GVHD: TS Nguyễn Hoàng Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Định tuyến trong mạng toàn quang sử dụng giao thức IP kết hợp công nghệ ghép kênh phân phối chia theo bước sóng
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
621.3 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Văn Tuyến; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Sơn |
Nghiên cứu truyền tải IP trên mạng quang sử dụng công nghệ WDM
|
Bản điện tử
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Nghiên cứu phát triển các ứng dụng game cho Iphone với ngôn ngữ Objective - C
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thanh Tú, THS,Đinh Tuấn Long |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Effective leadership in advanture programming
Năm XB:
1997 | NXB: Human Kinetics
Từ khóa:
Số gọi:
790 SI-P
|
Tác giả:
Simon Priest, Michael A.Gass |
The first book to provide in-depth information on the key elements of effective outdoor leadership. Authors Simon Priest and Michael Gass-leading...
|
Bản giấy
|
|
Ellipsis in complex sentences in the novel “Gone with the Wind” in English and their Vietnamese equivalents in translated version
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-O
|
Tác giả:
Đồng Thị Kim Oanh; Supervisor: Assoc.Prof.Dr. Nguyễn Đăng Sửu |
This thesis deals with the ellipsis in complex sentences collected from the novel “Gone with the wind” in English by Margaret Mitchel and their...
|
Bản điện tử
|
|
English idioms on family ralationships and their vietnamese equivalents : thành ngữ tiếng anh về quan hệ gia đình và những tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TA-V
|
Tác giả:
Ta Thi Hai Van, GVHD: Phan Van Que |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
English idioms on friendship with reference to vietnamese equivalents : thành ngữ tiếng anh về tình bạn đối chiếu với tương đương tiếng việt /
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 LE-D
|
Tác giả:
Le Thi Diep, GVHD: Ly Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác giả:
BisswangerH |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Exclamations in English and Vietnamese – A contrastive analysis
Năm XB:
2018 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Kim Tuyến; NHDKH Dr Nguyễn Thị Vân Đông |
This study focuses on the syntactic and semantic features of exclamations
in English and Vietnamese. Nearly 300 exclamation sentences used for...
|
Bản giấy
|
|
Food Lipids: Chemistry, Nutrition, and Biotechnology
Năm XB:
2017 | NXB: CRC Press
Số gọi:
660.6 CA-C
|
Tác giả:
Casimir C. Akoh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|