Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
A study on syntactic and semantic features of English subordinators with reference to the Vietnamese equivalents
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-A
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai Anh |
The present thesis discusses a certain field of linguistics focusing on a descriptive - contrastive approach which is applied to investigating and...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Mike Evans. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Act like a leader, thinh like a leader
Năm XB:
2015 | NXB: Havard Business Review Press
Số gọi:
658.4092 IB-H
|
Tác giả:
Herminia Ibrarra |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Daniel L.Jensen; Edward N.Coffman; Thomas J.Burns |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
H.A. Gleason |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Annual review of scalable computing. Vol 2 /
Năm XB:
2000 | NXB: Singapore University Press; World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
004 YC-K
|
Tác giả:
Yuen Chung Kwong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
BÀI GIẢNG MÔN HỌC LẬP TRÌNH WEB
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 LE-D
|
Tác giả:
Lê, Hữu Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Bảo hộ kiểu dáng công nghiệp theo hiệp định Trips và pháp luật Việt Nam - một số vấn đề pháp lý và thực tiễn
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
341 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Tuyết, GVHD: TS. Nguyễn Thái Mai |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Beginning iOS programming : building and deploying ios applications /
Năm XB:
2014 | NXB: Wrox
Số gọi:
005.46 HA-N
|
Tác giả:
Nick Harris. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Beyond naturalness: rethinking park and wilderness stewardship in an era of rapid change
Năm XB:
2010 | NXB: Island Press
Số gọi:
333.78 CO-N
|
Tác giả:
David N. cole and Laurie Yung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Pauline M. Doran |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Chambers, Aidan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|