Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Anh ngữ căn bản về Quản trị và Tin học : Management and informatics /
Năm XB:
1997 | NXB: Nxb Trẻ
Số gọi:
428 PH-D
|
Tác giả:
Phạm Vũ Định |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applying english learning apps to increase excitement and motivation in speaking skills for second - year students at faculty of english at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hằng Nga; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Applying english learning apps to increase excitement and motivation in speaking skills for second - year students at faculty of english at hanoi open university
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Hằng Nga; GVHD: Võ Thành Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nwaeze, Emeka T |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Asia's energy future : Regional dynamics and global implications /
Năm XB:
2007 | NXB: Honolulu, HI
Từ khóa:
Số gọi:
620.9 WU-K
|
Tác giả:
Wu, Kang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Vương Xuân Nam Sưu tầm và biên soạn |
Cuốn sách mang lại nhiều điều hữu ích cho những ai quan tâm đến văn hóa ứng xử giữa con người và vạn vật ở phuong Đông.
|
Bản giấy
|
||
Bài giảng Thực hành Công nghệ chế biến sản phẩm thịt, cá
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
664.02 NG-H
|
Tác giả:
ThS. Nguyễn Thị Thu Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Lind, Douglas A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Bảy phương pháp giải các bài toán logic
Năm XB:
2002 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
511.3 DA-R
|
Tác giả:
Đặng Huy Ruận |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Becoming agile : How the SEAM approach to management builds adaptability /
Năm XB:
2015 | NXB: Jossey-Bass, a Wiley Brand
Số gọi:
658.406 WO-C
|
Tác giả:
Christopher G. Worley, Veronique Zardet, Marc Bonnet, Amandine Savall |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Being mentored : Getting what you need. The practical guide series /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Số gọi:
371.102 VI-C
|
Tác giả:
Garavuso, Vicki |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Beverage advertisements in English and Vietnamese
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Anh Thư; Supervisor: Assoc. Prof. Dr. Ho Ngoc Trung |
This study aims at conducting a study of advertisements for beverage products in English and Vietnamese equivalents. This thesis mainly focuses on...
|
Bản điện tử
|