Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Nguyễn Phạm Cường |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Công nghệ sản xuất kháng sinh : Giáo trình sau đại học ngành công nghệ sinh học /
Năm XB:
2013 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LE-H
|
Tác giả:
PGS. TS. Lê Gia Hy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
PGS. TS. Hoàng Đình Hòa |
Trình bày nguyên liệu và công nghệ sản xuất malt và bia: nguyên liệu chính đại mạch, các nguyên liệu thay thế đại mạch; Qui trình sản xuất từ khâu...
|
Bản giấy
|
||
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
641.3 NG-H
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Thị Hiền |
Tổng quan về công nghệ sản xuất mì chính cùng các phương pháp sản xuất mì chính. Sản xuất mì chính bằng phương pháp thuỷ phân. Nghiên cứu hoàn...
|
Bản giấy
|
|
Contemporary women's health : issues for today andthe future /
Năm XB:
2011 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
613.04244 KO-C
|
Tác giả:
Kolander, Cheryl A. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Cork oak woodlands on the edge : Ecology, adaptive management, and restoration. Society for ecological restoration international /
Năm XB:
2009 | NXB: Island Press
Từ khóa:
Số gọi:
639.9 JA-M
|
Tác giả:
Aronson, James |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Corporate performance management best practices : a case study aproach to accelerating APM result /
Năm XB:
2013 | NXB: John Wiley & Sons
Từ khóa:
Số gọi:
658.4013 PA-B
|
Tác giả:
Bob Paladino |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Data Virtualization for Business Intelligence Systems : Revolutionizing Data Integration for Data Warehouses /
Năm XB:
2012 | NXB: Morgan Kaufmann
Từ khóa:
Số gọi:
005.745 LA-R
|
Tác giả:
Rick F.van der Lans |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Database: Theory and practice
Năm XB:
1988 | NXB: Addison - Wesley publishing company
Số gọi:
005.74 FR-A
|
Tác giả:
Frank, Lars |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Robert A. Davis. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Designing an IAM Framework with Oracle Identity and Access management suite : Build and manage a dynamic and compliant security architecture /
Năm XB:
2010 | NXB: McGraw Hill
Từ khóa:
Số gọi:
005.8 SC-J
|
Tác giả:
Scheidel, Jeff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Developing listening skill for freshment at Faculty of English, Hanoi Open University through note-taking
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-L
|
Tác giả:
Nguyễn Thùy Linh; Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|