| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Functional English Grammar: An introduction for second language teachers /
NXB: Cambridge University Press
Số gọi:
428.007 GR-L
|
Tác giả:
Graham Lock |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamental elements of teaching English to prescchool children in Vietnam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 MA-S
|
Tác giả:
Mai Đức Sơn; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
fundamental elements of teaching English to preschool children in Vietnam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 MA-S
|
Tác giả:
Mai Đức Sơn; GVHD: Nguyễn Văn Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Fundamental elements of teaching English to preschool children in Vietnam
Năm XB:
2019 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 M-Son
|
Tác giả:
Mai Duc Son, GVHD: Nguyen Van Quang |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Le Phuong Thao, Ph.D |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Head for business : Intermediate Student's book /
Năm XB:
2000 | NXB: Oxford university Press
Số gọi:
428.2402 NA-J
|
Tác giả:
Jon Naunton |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Jeremy Harmer |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Barry Sesnan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Gavin Dudeney and Nicky Hockly. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Scott Thornbury |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Gerald Kelly |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Hướng dẫn dạy tiếng anh = : Lưu hành nội bộ /
Năm XB:
1998 | NXB: Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 DA-H
|
Tác giả:
Đặng Ngọc Hướng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|