Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền
Năm XB:
2006 | NXB: Khoa học và Kỹ thuật
Từ khóa:
Số gọi:
641.3 NG-H
|
Tác giả:
Chủ biên: PGS.TS. Nguyễn Thị Hiền |
Tổng quan về công nghệ sản xuất mì chính cùng các phương pháp sản xuất mì chính. Sản xuất mì chính bằng phương pháp thuỷ phân. Nghiên cứu hoàn...
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ sản xuất và kiểm tra cồn etylic
Năm XB:
2005 | NXB: Nxb. Khoa học và Kỹ thuật,
Từ khóa:
Số gọi:
620.1 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Đình Thưởng, Nguyễn Thanh Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Công nghệ xử lý âm thanh trong quá trình sản xuất hậu kỳ phim
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
621.3 NG-D
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Đạt; PGS.TS Nguyễn Tiến Dũng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Công nghiệp hóa và chiến lược tăng trưởng dựa trên xuất khẩu
Năm XB:
1997 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
338.9597 CON
|
Tác giả:
Bộ kế hoạch và đầu tư. Viện chiến lược phát triển |
Trình bày khái quát công cuộc đổi mới kinh tế ở Việt Nam, những thành công và thử thách, cùng một số kinh nghiệm của Hàn Quốc về công nghiệp hóa và...
|
Bản giấy
|
|
Của cải của các quốc gia ở đâu? : Đo lường nguồn của cải thế kỷ 21 /
Năm XB:
2008 | NXB: Nxb. Chính trị Quốc gia
Từ khóa:
Số gọi:
330.1 CUA
|
Tác giả:
Ngân hàng thế giới |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đánh giá mối tương quan giữa thời gian kiêng xuất tinh ngắn và chất lượng phôi người
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Thu Hằng; NHDKH: TS. Đào Thị Hồng Vân |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Đánh giá mối tương quan giữa thời gian kiêng xuất tinh ngắn và chất lượng phôi người.
NỘI DUNG NGHIÊN CỨU
- Đánh giá chất lượng...
|
Bản điện tử
|
|
Đánh giá sản xuất sạch hơn : Cleaner production assessment monography /
Năm XB:
2016 | NXB: Xây dựng
Từ khóa:
Số gọi:
628.5 LE-H
|
Tác giả:
PGS. TS. Lê Thanh Hải |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
TS Lê Ngọc Bích, KS Phạm Quang Huy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
||
Định mức lao động : (Tập bài giảng) /
Năm XB:
2004 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
305.800959725 PH-K
|
Tác giả:
Phạm Thanh Khoái |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Hệ thống hỗ trợ thông tin xuất khẩu lao động trực tuyến
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mơ, THS.Nguyễn Đức Tuấn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Đồ án tốt nghiệp Đại học Phát triển hệ thống thông tin quản lý tình hình xuất, nhập, tồn kho trong hoạt động Logistics
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 DA-C
|
Tác giả:
Đặng Quang Chung, TS.Lê Văn Phùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Giải pháp đẩy mạnh hoạt động tiêu thụ sản phẩm tại công ty cổ phần thương mại và sản xuất nội thất không gian mới
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Mai, Th.S Lê Thị Hằng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|