Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Tác giả:
Vũ Tố Hảo b.s |
Giới thiệu những bài vè về anh hùng nông dân khởi nghĩa, anh hùng chống xâm lược, vè kêu gọi, động viên, khuyên nhủ, tuyên truyền cách mạng, vè tội...
|
Bản giấy
|
||
Vè chống phong kiến, đế quốc Quyển 2
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.8409597 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Tố Hảo. |
Giới thiệu những bài vè tố cáo, châm biếm, đả kích chế độ phong kiến và đế quốc; các phong trào đấu tranh, trận chiến của quân và dân ta trong...
|
Bản giấy
|
|
Vè chống phong kiến, đế quốc. Quyển 1 /
Năm XB:
2015 | NXB: Khoa học Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
398.8409597 VU-H
|
Tác giả:
Vũ Tố Hảo |
Giới thiệu những bài vè kêu gọi, động viên, khuyên nhủ, tuyên truyền cách mạng và vè kể về tội ác phong kiến đế quốc: vè bắt lính, vè nhà tù, đi...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Trần Việt Ngữ. |
Giới thiệu nguồn gốc và thời điểm thành hình chèo truyền thống; nguồn gốc dân gian của chèo; quá trình chuyển hoá, phát triển của chèo sân đình
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Trần Việt Ngữ. |
Giới thiệu các loại hình chèo văn minh và chèo cải lương; quá trình 40 năm làm mới nghệ thuật chèo; nắm vững những đặc điểm nghệ thuật cơ bản của...
|
Bản giấy
|
||
Vị Trí Vai trò và Cơ Chế hoạt động của tổ chức Thương Mại Thế Giới trong Hệ Thống Thương Mại Đa Phương
Năm XB:
2007 | NXB: Lao động - Xã hội
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 LUA
|
|
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Which English? Whose English? Teachers’ beliefs, attitudes and practices
Năm XB:
2016 | NXB: British Council
Số gọi:
428 YO-T
|
Tác giả:
Tony Young, Steve Walsh and Alina Schartner |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Wolf Prize in chemistry :An epitome of chemistry in 20th century and beyond
Năm XB:
2011 | NXB: World Scientific
Từ khóa:
Số gọi:
540.922 KA-S
|
Tác giả:
Lou-Sing Kan; Sheng-Hsien Lin |
This book is an epitome of the development of chemistry in the 20th century and onwards. The book is a collection of brief autobiographies and...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Winfried Boscher. Unter Mitarb. von Phạm Trung Liên |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Xác định hàm lượng axit amin trong đậu phụ, sữa đậu nành trên địa bàn Hà Nội và đánh giá ảnh hưởng của quá trình chế biến
Năm XB:
2008 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Quang Huy, GVHD: Lê Thị Hồng Hảo |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Xây dựng bộ chủng vi khuẩn Bacillus spp. ức chế một số chủng vi nấm gây thối rễ ở cây cảnh
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 DO-Q
|
Tác giả:
Đỗ Hải Quỳnh; GVHD: GS.TS. Phạm Thị Tâm |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Xây dựng chương trình tiên quyết cho nhà máy chế biến sữa ở Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 AN-H
|
Tác giả:
An Thị Hằng, GVHD: Nguyễn Thị Minh Tú |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|