Từ khóa tìm kiếm tối thiểu 2 chữ cái, không chứa ký tự đặc biệt

Kết quả tìm kiếm (Có 1450 kết quả)

Ảnh bìa Thông tin sách Tác giả & NXB Tóm tắt Trạng thái & Thao tác
English quality adjective
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 DI-V
Tác giả:
Đinh Thị Cẩm Vân, GVHD: Võ Thành Trung
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Quách Văn Long, GVHD: Hoàng Tuyết Minh, BA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English skills with readings / John Langan
Năm XB: 2009 | NXB: McGraw-Hill Higher Education
Số gọi: 808 JO-L
Tác giả:
Langan, John
Grounded in John Langan’s Four Bases – unity, coherence, sentence skills, and support – English Skills with Readings employs a unique personalized...
Bản giấy
English suffixation and some mistakes made by Vietnamese learners in using it
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyen Thị Hop, GVHD: Pham To Hoa
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English tag questions in conversation a contrastive analysis between English and Vietnamese
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-H
Tác giả:
Nguyen Thi Thu Huong, GVHD: Hoang Tuyet Minh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English verb forms and meanings in tense and aspect, and some typical Vietnamese equivalents
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 NG-T
Tác giả:
Nguyễn Thị Thành Trung, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
English verbal and clausal substitution and their Vietnamese equivalents
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi: 420 ĐO-N
Tác giả:
Đỗ Thị Nga, GVHD: Đặng Trần Cường
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Stuart Redman; dịch: Vũ Tài Hoa.
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Michael McCarthy; Felicity O'Dell
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Michael McCarthy; Felicity O'Dell; Trần Đức giới thiệu
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
Khieu Huu Thanh, GVHD: Hoang Tuyet Minh
Chưa có tóm tắt
Bản giấy
Tác giả:
C.J Moore , Judy West ; Xuân Bá biên dịch và chú giải
Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học sinh các trường kinh tế, ngoại thương và thương mại.
Bản giấy
English quality adjective
Tác giả: Đinh Thị Cẩm Vân, GVHD: Võ Thành Trung
Năm XB: 2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English simple sentence classification in terms of clause elements verb complementations and their Vietnamese equivalents
Tác giả: Quách Văn Long, GVHD: Hoàng Tuyết Minh, BA
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English skills with readings / John Langan
Tác giả: Langan, John
Năm XB: 2009 | NXB: McGraw-Hill Higher Education
Tóm tắt: Grounded in John Langan’s Four Bases – unity, coherence, sentence skills, and support – English...
English suffixation and some mistakes made by Vietnamese learners in using it
Tác giả: Nguyen Thị Hop, GVHD: Pham To Hoa
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English tag questions in conversation a contrastive analysis between English and Vietnamese
Tác giả: Nguyen Thi Thu Huong, GVHD: Hoang Tuyet Minh
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English verb forms and meanings in tense and aspect, and some typical Vietnamese equivalents
Tác giả: Nguyễn Thị Thành Trung, GVHD: Nguyễn Thị Vân Đông, MA
Năm XB: 2003 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English verbal and clausal substitution and their Vietnamese equivalents
Tác giả: Đỗ Thị Nga, GVHD: Đặng Trần Cường
Năm XB: 2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
English vocabulary in use : Upper-Intermediate : Upper - Intermediate. /
Tác giả: Michael McCarthy; Felicity O'Dell; Trần Đức giới thiệu
Năm XB: 2008
English Wh questions, an analysis of erroes made by pupils at the ninth form at the secondary school Dong Son, Hai Phong
Tác giả: Khieu Huu Thanh, GVHD: Hoang Tuyet Minh
Năm XB: 2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Enterprise one : English for the commercial world : Tiếng Anh trong thương mại /
Tác giả: C.J Moore , Judy West ; Xuân Bá biên dịch và chú giải
Năm XB: 2002 | NXB: Giao thông vận tải
Tóm tắt: Giáo trình nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Anh và kiến thức thương mại dành cho sinh viên, học...
×