| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tuyển chọn các chủng vi khuẩn có khả năng sinh hương cho nước mắm
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Tiến; Th.S Bùi Thị Hồng Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 1 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 2 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 3 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các dạng bài tập tiếng Anh tập 4 : Ngữ Pháp, Từ Vựng, Cấu trúc...Luyện thi Đại học - Bồi Dưỡng học sinh giỏi /
Năm XB:
2002 | NXB: TP Hồ Chí Minh
Từ khóa:
Số gọi:
428.076 VO-T
|
Tác giả:
Võ Nguyễn Xuân Tùng. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn các đề thi tiếng Pháp : ôn thi vào Đại học /
Năm XB:
2003 | NXB: NXB Thanh Niên
Từ khóa:
Số gọi:
445 BI-T
|
Tác giả:
Bích Thủy; Phương Lan |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Bảo An - Duy Long |
Tuyển tập câu đố Việt Nam
|
Bản giấy
|
||
Tuyển chọn một số chủng vi khuẩn lactic sinh bacteriocin bằng kỹ thuật pcr
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 BU-Y
|
Tác giả:
Bùi Kim Yến, GVHD: TS. Dương Văn Hợp |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn những bài ôn luyện thi vào Đại học, Cao đẳng môn Tiếng Anh
Năm XB:
1998 | NXB: Nhà xuất bản Giáo dục
Số gọi:
428 NG-S
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Sửu, Bùi Thị Mỹ, Vũ Văn Phúc |
Gồm các bài luyện thi, các bài trích dẫn để thi và bài tập mở rộng.
|
Bản giấy
|
|
Tuyển chọn nuôi cấy chủng nấm Aspergillus awamori sinh tổng hợp Xylannase và đánh giá tính chất lý hóa của Xylanase tinh sạch
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DA-H
|
Tác giả:
Đàm Thị Hồng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tuyển tập những bài luận mẫu : School Essays, Letters, Dialogues. /
Năm XB:
2001 | NXB: Nhà xuất bản Đà Nẵng
Từ khóa:
Số gọi:
428 BU-D
|
Tác giả:
Bùi Quang Đông |
Gồm các bài luận theo thể loại mô tả, thuật chuyện, các bài theo thể loại thư tín.
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng chỉ thị phân tử trong chọn tạo giống lúa kháng bệnh đạo ôn
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|