Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
An illustrated cycle of Chinese festivities in Malaysia and Singapore
Năm XB:
1987 | NXB: Jack Chia MPH LTD
Số gọi:
398.33 WON
|
Tác giả:
Wong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Phạm Văn Nam; GVHD: TS. Nguyễn Vũ Nam |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An initial investigation into a number of metaphors employing the human-body parts in english and vietnamese
Năm XB:
2013 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
420 NG-T
|
Tác giả:
Nguyen Van Tho, GVHD: Tran Xuan Diep |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An integrated approach to new food product development
Năm XB:
2009 | NXB: CRC Press; Taylor & Francis Group,
Từ khóa:
Số gọi:
338.4 MO-H
|
Tác giả:
Howard R. Moskowitz |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An Integrated approach to software engineering
Năm XB:
1991 | NXB: Publisheh by Narosa publishing House,
Số gọi:
005.13 Ja-P
|
Tác giả:
Pankaj Jalote |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An intergrated language theories course book : For advanced learners of English
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
410 ANI
|
Tác giả:
Faculty of English |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Friedrich Ungerer & Hans-Jorg Schmid |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
An Introduction to Computer Networks : Release 2.0.10 /
Năm XB:
2022 | NXB: Department of Computer Science Loyola University Chicago,
Từ khóa:
Số gọi:
004.6 DO-P
|
Tác giả:
Peter L Dordal |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
An introduction to critical discourse analysis in education
Năm XB:
2011 | NXB: 371102,
Số gọi:
428 RO-R
|
Tác giả:
Rogers, Rebecca |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
H.A. Gleason |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Malcolm Coulthard |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Nguyễn Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|