Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Sức mạnh của tập trung : Bí quyết đơn giản để đạt được thành công và tự do về tài chính từ những người khổng lồ trên thế giới
Năm XB:
2014 | NXB: Lao động - Xã hội; Công ty Sách Alpha
Số gọi:
158.1 CA-J
|
Tác giả:
Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Les Hewitt ; Dịch: Vũ Nghệ Linh, Trần Vân Anh |
Hướng dẫn cách phát triển kỹ năng tập trung trong mọi lĩnh vực của cuộc sống với 10 chiến thuật cơ bản: loại bỏ những thói quen xấu và thiết lập...
|
Bản giấy
|
|
Sức mạnh của việc đặt câu hỏi đúng : Một số bí kíp giúp học hỏi qua vấn đáp
Năm XB:
2015 | NXB: Lao động - Xã hội; Công ty Sách Alpha
Từ khóa:
Số gọi:
650.13 MI-M
|
Tác giả:
Mihiro Matsuda ; Thu Thảo dịch |
Cung cấp một số phương pháp đặt câu hỏi đúng và hiệu quả nhất kết hợp với việc sử dụng bảng Mandala ma thuật đặt câu hỏi nhằm hỗ trợ bạn trong quá...
|
Bản giấy
|
|
Sức mạnh dân tộc của cách mạng Việt Nam dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh
Năm XB:
2001 | NXB: Chính trị Quốc gia
Số gọi:
335.5271 LE-H
|
Tác giả:
Lê Mậu Hãn |
Trình bày một cách khái quát những vấn đề cơ bản của sức mạnh dân tộc Việt Nam dưới ánh sáng tư tưởng Hồ Chí Minh. Nghiên cứu lí luận giải phóng...
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Từ Can; Người dịch: Nguyễn Hồng Lân, Như Lễ |
Những sáng tạo, thử nghiệm tâm lí cá nhân trong cuộc sống tạo nên sức mạnh huyền bí của lòng tin, sức mạnh huyền bí nội tâm
|
Bản giấy
|
||
Sức mạnh niềm tin
Năm XB:
2017 | NXB: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt
Số gọi:
131 BR-C
|
Tác giả:
Claude M. Bristol; Vương Bảo Long dịch |
Đưa ra những bí quyết tạo nguồn cảm hứng, có sức mạnh và niềm tin vào chính mình để đạt được thành công trong cuộc sống
|
Bản giấy
|
|
Sức mạnh thuyết phục : 12 quy tắc vàng của nghệ thuật gây ảnh hưởng /
Năm XB:
2013 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
158.2 KU--M
|
Tác giả:
Kurtw.Mortensen |
Cuốn sách này nói về các quy tắc vàng của nghệ thuật gây ảnh hưởng, sức mạnh của sự thuyết phục
|
Bản giấy
|
|
Suggestions of techniques in teaching English grammar structures for the 8th form students
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DA-K
|
Tác giả:
Dang Thi Khue, GVHD: Le Phuong Thao |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Tác giả:
Vũ Thị Thủy, GVHD: MA. Đặng Ngọc Hướng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
||
Supremely successful selling : Discovering the magic ingredient /
Năm XB:
2012 | NXB: Wiley,
Từ khóa:
Số gọi:
658.85 PA-J
|
Tác giả:
Jerold Panas |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Synonym and a contrastive study on Synonym
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 DO-T
|
Tác giả:
Doan Thi Dieu Thuy, GVHD: Tran Duc Vuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic and semantic feature of the phrasal verbs GET a contrastive analysis with their Vietnamese semantic equivalents
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Ngo Thu Hang, GVHD: Vo Thanh Trung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|