Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Syntactic and sementic features of stative verbs a contrastive analysis with their Vietnamese equivalents
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Kim Ngân, GVHD: Hoàng Tuyết Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntactic functions of non finite clauses an analysis of errors made by the fourth year students at HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-T
|
Tác giả:
Truong Minh Thuy, GVHD: Hoang Tuyet Minh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Syntatic function of adjectives a contrastive analysis between English and Vietnamese adjectives
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy Hiền, GVHD: Trần Đức Vượng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tác động của đa dạng hóa thu nhập đến hiệu quả kinh doanh của các ngân hàng thương mại Việt Nam : MHN 2022-02.14 /
Năm XB:
2022 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
332.1209597 NG-T
|
Tác giả:
PGS.TS Nguyễn Trọng Tài |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Tác phẩm Đặng Hành và Bàn Đại Hội : = Tằng s'hị thênh piền tạui : Truyện thơ của người Dao ở Thanh Hoá /
Năm XB:
2010 | NXB: Văn hóa Thông tin
Từ khóa:
Số gọi:
398.209597 TR-D
|
Tác giả:
Trần Trí Dõi |
Sơ lược về người Dao ở Thanh Hoá nói chung, về ngôn ngữ Dao, tác phẩm và việc phiên âm tác phẩm nói riêng; đồng thời giới thiệu nguyên bản văn bản...
|
Bản giấy
|
|
Tác phẩm sơn khắc"Trung thu". Mẫu bao bì"Hạt giống hoa cúc"
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
740 BU-B
|
Tác giả:
Bùi Thanh Bình, GS. Nguyễn Ngọc Dũng, TS. Nguyễn Văn Vĩnh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách chiết, làm sạch và nghiên cứu một số tính chất của Enzyme Polyphenol Oxidase từ vỏ quả vải thiều Thanh Hà
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thủy, GVHD: Nguyễn Xuân Thụ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và đọc trình tự gen Cry4B mã hóa protein diệt ấu trùng bộ hai cánh ( Diptera) từ các chủng Bacillus thuringiensis phân lập
Năm XB:
2012 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Ngọc Như, GVHD: Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và đọc trình tự gen cry8Da mã hóa Protein diệt côn trùng bộ cánh cứng từ các chủng Bacillus thuringiensis phân lập từ đất trồng mía ở Việt Nam
Năm XB:
2009 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Ngô Thị Tuyết Nhung |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tách dòng và đọc trình ự gen CRY1C mã hóa protein diệt con trùng bộ cánh vảy từ các chủng Bacillus Thuringiensis Subsp.Aizawai
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thanh Huyền, GVHD: Ngô Đình Bính |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài chính căn bản : Giới thiệu về thị trường tài chính, tài chính doanh nghiệp và quản lý danh mục đầu tư /
Năm XB:
2012 | NXB: Kinh tế Tp.Hồ Chí Minh
Số gọi:
658.15 DR-P
|
Tác giả:
Pamela Peterson Drake, Frank J. Fabozzi; Lê Đạt Chí, Nguyễn Anh Tú dịch |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tài chính dành cho người quản lý = : Finance for Managers : /
Năm XB:
2008 | NXB: TP Hồ Chí Minh.,
Từ khóa:
Số gọi:
658.15 TAI
|
Tác giả:
Biên dịch: Trần Thị Bích Nga - Phạm Ngọc Sáu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|