Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
---|---|---|---|---|
Nghiên cứu tuyển chọn một số chủng xạ khuẩn và nấm có hoạt tính xylanase cao ứng dụng vào quy trình bóc vỏ gỗ keo trong sản xuất dăm mảnh
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Phương Thảo; NHDKH: TS. Nguyễn Văn Hiếu |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
- Tuyển chọn, phân loại được các chủng xạ khuẩn và nấm mốc có khả năng sinh xylanase cao phù hợp
với điều kiện sản xuất.
- Xác...
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình công nghệ sản xuất thạch đen dạng bột từ cây sương sáo
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 TR-H
|
Tác giả:
Trần Thị Bích Hạnh, GVHD: PGS.TS Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình cứu phôi hạt nhỏ, hạt lép cam xã đoài và bưởi diễn phục vụ cho công tác chọn giống cam quýt không hạt
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 LE-T
|
Tác giả:
Lê Thị Thảo, GVHD: Đặng Thị Hòa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình kỹ thuật RFLP-PCR và thử nghiệm phát hiện nhiễm một số nấm ở bệnh nhân viêm não, màng não
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.63 MA-N
|
Tác giả:
Mai Thị Minh Ngọc; GVHD: PGS.TS. Nguyễn Duy Bắc, GS.TS. Đặng Thị Thu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân giống in vitro cây dành dành (Gardenia jasminoides Ellis)
Năm XB:
2022
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DI-L
|
Tác giả:
TS. Đinh Thị Thu Lê |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân nhanh in Vitro giống cỏ ngọt nhập nội
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 LU-T
|
Tác giả:
Lương Quy Tùng, GVHD: Hà Thị Thúy |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất Pure rau quả cho trẻ em từ 6 đến 12 tháng tuổi
Năm XB:
2010 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Nhàn, GVHD: PSG.TS Nguyễn Xuân Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất rượu vang từ khoai lang tím Nhật Bản
Năm XB:
2015 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 NG-M
|
Tác giả:
Nguyễn Tuấn Mạnh; TS Đặng Hồng Ánh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình sản xuất sữa chua Hy Lạp tại Việt Nam
Năm XB:
2017 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn, Thị Hiền |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu xây dựng quy trình tách chiết và tinh sạch kháng sinh Demethyl Dihydrochalcomycin tạo ra từ Steptomyces sp.kctc0041bp/ ger mi
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 DO-T
|
Tác giả:
Đỗ Thị Trang: GVHD: TS. Tạ Thị Thu Thuỷ |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Nghiên cứu, xây dựng quy trình sản xuất vi khuẩn chuyển hóa Nitơ để làm sạch nước nuôi động vật biển
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TA-H
|
Tác giả:
Tạ Duy Hùng, GVHD: PGS.TSKH. Trần Văn Nhị |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Người bán hàng vĩ đại nhất thế giới : Bí quyết kinh doanh để trở thành người giàu có và hạnh phúc /
Năm XB:
2011 | NXB: Thanh Hóa
Từ khóa:
Số gọi:
658.8 TR-T
|
Tác giả:
Trần Đình Tuấn biên dịch. |
Tìm hiểu những bí mật trong những cuốn sách da dê và vấn đề vận dụng 10 nguyên tắc trong những cuốn sách da dê, sự mách bảo của những cuốn sách da dê
|
Bản giấy
|