| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Tạp chí Khoa học : = Journal of science Hanoi Open University /
Năm XB:
2020 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
|
Tác giả:
Viện Đại học Mở Hà Nội |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần cơ khí thiết bị điện Hà Nội
Năm XB:
2004 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
657 PH-H
|
Tác giả:
Phan Thanh Hà, TS Lê Thị Hồng Phương |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Tập hợp một số tranh chấp điển hình phát sinh từ thực hiện luật doanh nghiệp
Năm XB:
2002
Từ khóa:
Số gọi:
346.597 TAP
|
Tác giả:
Viện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương |
Cuốn sách gồm 2 phần: Phần 1, Các tranh chấp trong nội bộ công ty. Phần 2, Tranh chấp giữa doanh nghiệp và các cơ quan nhà nước có liên quan
|
Bản giấy
|
|
Tập trung kinh tế theo luật cạnh tranh 2004 và thực tiễn áp dụng
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
343.67 TR-T
|
Tác giả:
Trần Đại Thành, GVHD: TS. Nguyễn Thị Yến |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
Trương Công Nhói |
Giới thiệu các tập tục trong hôn nhân, cưới xin, sinh đẻ, nuôi dưỡng, sản xuất, ở, trang phục, ứng xử trong giao tiếp và trong tang ma ở Mường Trám
|
Bản giấy
|
||
Tập viết câu tiếng Anh
Năm XB:
1997 | NXB: Tủ sách Đại học - Đào tạo từ xa,
Từ khóa:
Số gọi:
428.071 PH-Q
|
Tác giả:
Phan Văn Quế |
Cuốn sách giúp người đọc thực hành những mẫu câu cơ bản trong tiếng Ạnh. Cách kết hợp các câu cơ bản thành các câu phức. Hệ thống các cách biểu đạt...
|
Bản giấy
|
|
|
Tác giả:
NHÓM TRÍ THỨC VIỆT |
Tuyển tập thơ của Tế Hanh
|
Bản giấy
|
||
|
Tác giả:
Mã Giang Lân tuyển chọn và giới thiệu. |
Tập hợp những bài phê bình, phân tích, đánh giá về một chặng đường thơ, từng tập thơ, bài thơ cụ thể của Tế Hanh và một số bài viết khắc hoạ chân...
|
Bản giấy
|
||
Teach English a training course for teachers trainer's Handbook
Năm XB:
1997
Từ khóa:
Số gọi:
428.2407 DO-A
|
Tác giả:
Adrian Doff |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching and learning English via the internet
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 CA-H
|
Tác giả:
Cao Thi Ngoc Ha, GVHD: Tran Duc Vuong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Teaching English vocabulary at high school
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 TR-H
|
Tác giả:
Tran Thi Huong, GVHD: Nguyen Thi Mai Huong |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Techniques to teach reading comprehension for the first year students in English faculty of HOU
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
420 NG-H
|
Tác giả:
Nguyen Thu Ha, GVHD: Nguyen Dang Suu |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|