| Ảnh bìa | Thông tin sách | Tác giả & NXB | Tóm tắt | Trạng thái & Thao tác |
|---|---|---|---|---|
Ứng dụng công cụ tài chính phái sinh tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và phát triển Việt Nam
Năm XB:
2014 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 VU-H
|
Tác giả:
Vương Thị Hiền; GS.TS Đỗ Hoàng Toàn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt trong Thị giác máy tính vào giám phòng máy tại Trường Đại học Kinh tế quốc dân
Năm XB:
2024 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 PH-C
|
Tác giả:
Phạm Hùng Cường; GVHD: GS.TS Thái Thanh Sơn |
Chưa có tóm tắt
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo trong đánh giá chất lượng đào tạo trực tuyến tại Trường Đại học Mở Hà Nội
Năm XB:
2023 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Mạnh Hùng; NHDKH TS. Đinh Tuấn Long |
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
- Luận văn nghiên cứu về việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong việc đánh giá chất lượng đào
tạo trực tuyến theo hướng sử dụng...
|
Bản điện tử
|
|
Ứng dụng công nghệ xác thực đa nhân tố vào giao dịch ngân hàng qua Internet
Năm XB:
2011 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
000 VU-T
|
Tác giả:
Vũ Thị Thảo, TS.Trương Tiến Tùng |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng internet vào hoạt động quảng cáo cho các doanh nghiệp khách sạn (minh họa tại khách sạn Thắng Lợi)
Năm XB:
2001 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
910 TR-P
|
Tác giả:
Trần Thu Phương; GVHD: Nguyễn Văn Thanh |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật chuỗi phản ứng Polymerase phát hiện trực khuẩn than ( B.Anthracis )
Năm XB:
2006 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 NG-N
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Thúy Ngọc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật phân tử để xác định bệnh máu khó đông Hemophilia - A ở người
Năm XB:
2005 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
660.6 TR-T
|
Tác giả:
Trần Thị Huyền Trang, GVHD: TS. Nguyễn Hữu Thanh, TS. Nguyễn Hạnh Phúc |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng kỹ thuật REALTIME PCR trong chẩn đoán bệnh sốt mf ở người do vi khuẩn ORIENTIA TSUTSUGAMUSHI
Năm XB:
201 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
660.6 VU-L
|
Tác giả:
Vũ Ngọc Liên; GVHDKH: TS. Lê Thị Hội |
1.Mục đích và phương pháp nghiên cứu:
Mục đích nghiên cứu:
- Xây dựng quy trình kỹ thuật Real-time PCR xác định vi khuẩn Orientia tsutsugamushi.
-...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng mã nguồn mở Tập 1, Windows trong Linux
Năm XB:
2006 | NXB: Lao động - Xã hội
Số gọi:
005.4 DO-N
|
Tác giả:
Đoạn Thiện Ngân chủ biên Hoàng Đức Hải. |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng mạng nơ ron truyền thẳng nhiều lớp cho nhận mẫu vân tay
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Số gọi:
005 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoa; GVHD: PGS.TS.Nguyễn Quang Hoa |
Chưa có tóm tắt
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng mạng Nơ Ron truyền thẳng nhiều lớp cho nhận mẫu vân tay
Năm XB:
2016 | NXB: Viện Đại Học Mở Hà Nội
Từ khóa:
Số gọi:
000 NG-H
|
Tác giả:
Nguyễn Thị Hoa; GVHDKH: PGS.TS. Nguyễn Quang Hoa |
Đề tài “Ứng dụng mạng nơ ron truyền thẳng nhiều lớp cho nhận mẫu vân tay”. Bố cục của luận văn gồm: Phần mở đầu, 3 chương và kết luận .Mục đích...
|
Bản giấy
|
|
Ứng dụng mô hình thẻ Kanban để hoàn thiện tổ chức sản xuất tại Công ty TNHH một thành viên CKĐ Xuân Bốn
Năm XB:
2020 | NXB: Trường Đại học Mở Hà Nội
Số gọi:
658 NG-T
|
Tác giả:
Nguyễn Ngọc Tú; NHDKH TS Lê Thị Hằng |
Mục đích nghiên cứu của luận văn trên cơ sở lý thuyết, phân tích và đá nh giá
thực trạng hoạt động sản xuất tại Cô ng Ty CKĐ Xuân B ốn, nhằm...
|
Bản điện tử
|